TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,473,987,127,398 |
5,357,596,238,775 |
4,578,486,959,382 |
3,896,635,981,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
682,745,469,582 |
966,990,807,023 |
402,238,316,184 |
669,710,791,326 |
|
1. Tiền |
243,962,073,603 |
214,489,807,023 |
151,738,316,184 |
127,210,791,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
438,783,395,979 |
752,501,000,000 |
250,500,000,000 |
542,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
695,986,482,877 |
504,668,788,213 |
506,468,788,213 |
483,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
695,986,482,877 |
504,668,788,213 |
506,468,788,213 |
483,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,889,036,613,964 |
2,227,506,744,740 |
2,045,692,180,377 |
1,561,314,256,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,605,212,424,863 |
2,354,318,832,790 |
2,108,365,354,274 |
1,914,221,372,993 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
203,002,425,505 |
37,843,879,552 |
76,834,475,522 |
83,452,891,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
93,200,000,000 |
7,000,000,000 |
81,100,000,000 |
84,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,960,435,489 |
59,684,883,448 |
31,898,533,437 |
32,827,856,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,338,671,893 |
-231,340,851,050 |
-252,506,182,856 |
-553,287,864,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,859,693,476,475 |
1,308,903,750,080 |
1,256,135,692,630 |
840,293,951,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,859,693,476,475 |
1,332,120,470,480 |
1,281,014,075,727 |
850,184,275,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-23,216,720,400 |
-24,878,383,097 |
-9,890,323,504 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
346,525,084,500 |
349,526,148,719 |
367,951,981,978 |
342,166,981,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,393,595,222 |
19,058,277,617 |
19,011,707,136 |
16,531,706,671 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
323,005,268,202 |
326,930,816,371 |
346,422,479,481 |
323,205,460,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,126,221,076 |
3,537,054,731 |
2,517,795,361 |
2,429,814,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,089,268,731,082 |
2,236,175,980,561 |
2,186,363,437,149 |
2,195,846,452,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,392,179,274 |
41,446,317,534 |
39,936,032,776 |
37,057,259,534 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,441,137,042 |
20,341,137,042 |
20,341,137,042 |
20,341,137,042 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,392,179,274 |
41,446,317,534 |
39,936,032,776 |
37,057,259,534 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,441,137,042 |
-20,341,137,042 |
-20,341,137,042 |
-20,341,137,042 |
|
II.Tài sản cố định |
1,256,643,657,719 |
1,272,125,365,042 |
1,236,449,535,910 |
1,451,527,334,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
747,805,389,891 |
775,670,213,539 |
752,453,925,501 |
989,345,975,271 |
|
- Nguyên giá |
1,461,454,921,629 |
1,515,830,817,365 |
1,518,293,509,497 |
1,791,725,921,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-713,649,531,738 |
-740,160,603,826 |
-765,839,583,996 |
-802,379,945,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
369,791,018,653 |
357,634,010,848 |
345,350,380,497 |
323,712,039,735 |
|
- Nguyên giá |
466,510,951,873 |
466,637,574,418 |
466,637,574,418 |
395,015,864,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,719,933,220 |
-109,003,563,570 |
-121,287,193,921 |
-71,303,825,128 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
139,047,249,175 |
138,821,140,655 |
138,645,229,912 |
138,469,319,169 |
|
- Nguyên giá |
147,043,741,108 |
147,043,741,108 |
147,043,741,108 |
147,043,741,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,996,491,933 |
-8,222,600,453 |
-8,398,511,196 |
-8,574,421,939 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,113,326,742 |
7,022,518,316 |
6,931,709,889 |
6,840,901,463 |
|
- Nguyên giá |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,967,515,908 |
-2,058,324,334 |
-2,149,132,761 |
-2,239,941,187 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,454,609,053 |
240,165,506,948 |
244,680,652,103 |
50,015,847,390 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,454,609,053 |
240,165,506,948 |
244,680,652,103 |
50,015,847,390 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
301,113,965,969 |
293,784,774,314 |
280,590,424,314 |
275,553,452,954 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
136,159,962,159 |
127,959,619,314 |
127,959,619,314 |
124,535,301,287 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,519,066,287 |
-24,647,915,097 |
-24,842,265,097 |
-26,454,918,430 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
388,550,992,325 |
381,631,498,407 |
377,775,082,157 |
374,851,657,234 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
374,063,829,483 |
367,497,605,770 |
363,863,262,162 |
360,904,543,590 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,487,162,842 |
14,133,892,637 |
13,911,819,995 |
13,947,113,644 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,563,255,858,480 |
7,593,772,219,336 |
6,764,850,396,531 |
6,092,482,434,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,819,305,946,703 |
6,263,988,748,848 |
5,627,733,720,858 |
5,288,714,906,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,154,903,598,949 |
5,631,892,562,976 |
5,007,213,484,663 |
4,715,697,037,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,858,622,576,472 |
2,583,092,230,094 |
2,541,511,874,350 |
1,924,765,051,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,350,058,211 |
101,496,990,033 |
81,297,564,484 |
65,855,603,667 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,411,556,653 |
9,094,762,790 |
9,394,057,296 |
12,957,360,721 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,978,705,186 |
33,413,935,180 |
23,488,898,677 |
29,423,063,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,834,543,230 |
48,701,149,762 |
15,254,247,081 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,946,477,298 |
161,508,776,104 |
195,801,179,460 |
192,908,473,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,940,120,920,334 |
2,688,016,981,102 |
2,133,986,108,304 |
2,483,368,140,537 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,638,761,565 |
6,567,737,911 |
6,479,555,011 |
6,419,343,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
664,402,347,754 |
632,096,185,872 |
620,520,236,195 |
573,017,868,927 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
420,641,202 |
335,413,932 |
368,061,051 |
315,480,900 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
629,420,294,128 |
576,715,819,930 |
578,381,962,719 |
530,932,175,602 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
34,561,412,424 |
55,044,952,010 |
41,770,212,425 |
41,770,212,425 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,743,949,911,777 |
1,329,783,470,488 |
1,137,116,675,673 |
803,767,527,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,743,949,911,777 |
1,329,783,470,488 |
1,137,116,675,673 |
803,767,527,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
736,785,870,000 |
736,785,870,000 |
736,785,870,000 |
736,785,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
736,785,870,000 |
736,785,870,000 |
736,785,870,000 |
736,785,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
372,822,448,820 |
372,822,448,820 |
372,822,448,820 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
364,398,976,214 |
-27,337,936,572 |
-205,813,970,667 |
-162,864,718,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
343,601,547,426 |
343,601,547,426 |
343,601,547,426 |
343,601,547,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,797,428,787 |
-370,939,483,998 |
-549,415,518,094 |
-506,466,266,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,527,549,583 |
-4,901,978,920 |
-19,092,739,640 |
-22,568,690,813 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,563,255,858,480 |
7,593,772,219,336 |
6,764,850,396,531 |
6,092,482,434,056 |
|