1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
311,736,279,096 |
337,297,559,466 |
272,611,419,468 |
323,125,611,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,893,182 |
|
|
64,647,518 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,720,385,914 |
337,297,559,466 |
272,611,419,468 |
323,060,963,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
218,280,779,364 |
246,335,736,668 |
206,669,283,490 |
229,092,448,124 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,439,606,550 |
90,961,822,798 |
65,942,135,978 |
93,968,515,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
604,582,264 |
2,791,797,328 |
9,740,972 |
1,255,064,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
722,634,340 |
813,764,136 |
1,008,620,839 |
494,474,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
722,634,340 |
813,764,136 |
1,008,620,839 |
372,890,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,325,529,910 |
-17,119,998,163 |
-12,026,613,851 |
-16,922,853,142 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,438,263,454 |
13,729,765,017 |
17,695,254,908 |
18,280,794,564 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,557,761,110 |
62,090,092,810 |
35,221,387,352 |
59,525,458,097 |
|
12. Thu nhập khác |
1,161,134,556 |
2,073,640,404 |
775,774,657 |
2,700,026,417 |
|
13. Chi phí khác |
634,976,525 |
1,008,571,074 |
223,777,722 |
546,900,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
526,158,031 |
1,065,069,330 |
551,996,935 |
2,153,125,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,083,919,141 |
63,155,162,140 |
35,773,384,287 |
61,678,583,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,495,404,010 |
14,002,654,031 |
7,316,025,120 |
12,452,410,055 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-74,992,915 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,588,515,131 |
49,227,501,024 |
28,457,359,167 |
49,226,173,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,588,515,131 |
49,227,501,024 |
28,457,359,167 |
49,226,173,708 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,661 |
1,649 |
953 |
1,649 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,661 |
1,649 |
953 |
1,649 |
|