1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,428,729,696 |
13,635,546,269 |
30,965,851,919 |
26,298,153,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,428,729,696 |
13,635,546,269 |
30,965,851,919 |
26,298,153,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,623,991,990 |
9,619,139,788 |
10,379,125,967 |
9,599,143,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,195,262,294 |
4,016,406,481 |
20,586,725,952 |
16,699,009,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
446,402 |
530,238 |
52,096,133 |
3,061,974,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,385,260,083 |
10,561,933,179 |
5,242,844,109 |
4,958,093,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,385,260,083 |
10,561,933,179 |
5,242,844,109 |
4,958,093,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
620,678,622 |
382,197,018 |
911,751,913 |
873,727,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,200,754,597 |
-6,927,193,478 |
14,484,226,063 |
13,929,161,841 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
113,820,337 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
6,059,039,719 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-5,945,219,382 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,200,754,597 |
-6,927,193,478 |
8,539,006,681 |
13,929,161,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
139,304,110 |
|
3,812,970,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,200,754,597 |
-7,066,497,588 |
8,539,006,681 |
10,116,191,552 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,200,754,597 |
-7,066,497,588 |
8,539,006,681 |
10,116,191,552 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|