1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,231,513,652 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,231,513,652 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,712,763,356 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,518,750,296 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,607,663 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
-545,769,970 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-545,769,970 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,536,013,591 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,017,174,152 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,527,940,186 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
388,110,551 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
225,959,063 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
162,151,488 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,690,091,674 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
729,012,684 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,961,078,990 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,961,078,990 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
436 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|