1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
582,599,768,379 |
462,918,046,072 |
380,482,154,387 |
474,050,436,583 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
582,599,768,379 |
462,918,046,072 |
380,482,154,387 |
474,050,436,583 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
442,874,470,769 |
353,834,521,831 |
277,343,345,581 |
338,075,788,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,725,297,610 |
109,083,524,241 |
103,138,808,806 |
135,974,648,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,808,357 |
304,609,346 |
408,938,139 |
486,631,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
972,601,812 |
1,556,452,555 |
1,274,927,747 |
941,479,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
972,601,812 |
1,335,390,820 |
1,262,086,142 |
939,005,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
77,815,963,241 |
56,431,577,394 |
52,941,528,087 |
82,891,094,732 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,498,224,857 |
20,951,423,142 |
21,777,867,843 |
21,779,783,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,670,316,057 |
30,448,680,496 |
27,553,423,268 |
30,848,922,181 |
|
12. Thu nhập khác |
39,560,360 |
308,802,900 |
9,738,354 |
139,411,227 |
|
13. Chi phí khác |
1,818,049 |
6,646,955 |
|
340,850 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,742,311 |
302,155,945 |
9,738,354 |
139,070,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,708,058,368 |
30,750,836,441 |
27,563,161,622 |
30,987,992,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,147,932,999 |
7,925,218,934 |
6,987,444,688 |
12,980,045,588 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,872,282,156 |
-1,638,038,011 |
-999,042,323 |
-6,766,778,906 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,687,843,213 |
24,463,655,518 |
21,574,759,257 |
24,774,725,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,687,843,213 |
24,463,655,518 |
21,574,759,257 |
24,774,725,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
706 |
515 |
586 |
678 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
706 |
515 |
586 |
678 |
|