MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 582,599,768,379 462,918,046,072 380,482,154,387 474,050,436,583
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 582,599,768,379 462,918,046,072 380,482,154,387 474,050,436,583
4. Giá vốn hàng bán 442,874,470,769 353,834,521,831 277,343,345,581 338,075,788,419
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,725,297,610 109,083,524,241 103,138,808,806 135,974,648,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 231,808,357 304,609,346 408,938,139 486,631,915
7. Chi phí tài chính 972,601,812 1,556,452,555 1,274,927,747 941,479,204
- Trong đó: Chi phí lãi vay 972,601,812 1,335,390,820 1,262,086,142 939,005,877
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 77,815,963,241 56,431,577,394 52,941,528,087 82,891,094,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,498,224,857 20,951,423,142 21,777,867,843 21,779,783,962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,670,316,057 30,448,680,496 27,553,423,268 30,848,922,181
12. Thu nhập khác 39,560,360 308,802,900 9,738,354 139,411,227
13. Chi phí khác 1,818,049 6,646,955 340,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 37,742,311 302,155,945 9,738,354 139,070,377
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,708,058,368 30,750,836,441 27,563,161,622 30,987,992,558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,147,932,999 7,925,218,934 6,987,444,688 12,980,045,588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,872,282,156 -1,638,038,011 -999,042,323 -6,766,778,906
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,687,843,213 24,463,655,518 21,574,759,257 24,774,725,876
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,687,843,213 24,463,655,518 21,574,759,257 24,774,725,876
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 706 515 586 678
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 706 515 586 678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.