TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
563,670,319,337 |
647,362,645,603 |
755,721,763,294 |
591,378,443,479 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110,890,260,931 |
126,810,198,443 |
148,322,638,087 |
166,999,372,745 |
|
1. Tiền |
68,890,260,931 |
81,810,198,443 |
81,322,638,087 |
111,999,372,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,000,000,000 |
45,000,000,000 |
67,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,541,535,403 |
179,754,320,299 |
278,800,122,310 |
128,883,599,708 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,670,599,736 |
167,908,184,302 |
267,386,248,719 |
117,689,934,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,637,987,136 |
9,308,376,777 |
9,418,396,739 |
7,264,247,784 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,232,948,531 |
2,537,759,220 |
1,995,476,852 |
3,929,416,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
311,934,615,958 |
335,612,400,635 |
322,696,934,511 |
284,487,491,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
311,934,615,958 |
335,612,400,635 |
322,696,934,511 |
284,487,491,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,303,907,045 |
5,185,726,226 |
5,902,068,386 |
11,007,980,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,390,125,564 |
5,051,485,545 |
5,811,013,510 |
8,295,719,640 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
134,240,681 |
91,054,876 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
913,781,481 |
|
|
2,712,260,380 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,112,397,510 |
185,149,638,866 |
202,186,623,489 |
203,443,745,033 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
179,000,000 |
203,000,000 |
211,000,000 |
211,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
179,000,000 |
203,000,000 |
211,000,000 |
211,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,701,238,987 |
110,344,934,845 |
109,006,951,814 |
103,797,873,361 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,290,266,766 |
109,972,004,291 |
108,672,062,927 |
103,501,026,141 |
|
- Nguyên giá |
316,339,875,728 |
324,297,437,559 |
330,384,628,068 |
332,640,797,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,049,608,962 |
-214,325,433,268 |
-221,712,565,141 |
-229,139,771,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
410,972,221 |
372,930,554 |
334,888,887 |
296,847,220 |
|
- Nguyên giá |
924,277,779 |
924,277,779 |
924,277,779 |
924,277,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-513,305,558 |
-551,347,225 |
-589,388,892 |
-627,430,559 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,800,748,909 |
27,951,423,156 |
42,182,939,487 |
58,580,854,186 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,800,748,909 |
27,951,423,156 |
42,182,939,487 |
58,580,854,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,431,409,614 |
46,650,280,865 |
50,785,732,188 |
40,854,017,486 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,408,574,298 |
41,628,403,226 |
38,997,075,643 |
36,038,091,226 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,022,835,316 |
5,021,877,639 |
11,788,656,545 |
4,815,926,260 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
749,782,716,847 |
832,512,284,469 |
957,908,386,783 |
794,822,188,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
356,556,463,453 |
420,466,400,459 |
523,740,912,135 |
348,643,939,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,112,117,053 |
410,555,142,059 |
512,118,670,635 |
327,393,652,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,090,614,354 |
154,230,159,680 |
199,816,767,344 |
141,327,086,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,504,319 |
580,454,301 |
470,547,468 |
359,980,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,750,278,078 |
21,619,787,015 |
27,779,068,549 |
17,595,591,490 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,293,165,251 |
68,470,896,340 |
73,360,610,062 |
24,933,906,535 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,105,661,238 |
23,614,590,725 |
35,672,658,454 |
5,613,333,325 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,070,149,472 |
4,443,544,316 |
4,190,428,963 |
3,935,241,359 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,996,427,665 |
102,783,271,065 |
140,013,976,253 |
112,062,636,311 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,756,316,676 |
34,812,438,617 |
30,814,613,542 |
21,565,876,612 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,444,346,400 |
9,911,258,400 |
11,622,241,500 |
21,250,287,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,444,346,400 |
9,911,258,400 |
11,622,241,500 |
21,250,287,129 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
393,226,253,394 |
412,045,884,010 |
434,167,474,648 |
446,178,249,150 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
393,226,253,394 |
412,045,884,010 |
434,167,474,648 |
446,178,249,150 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,065,254,551 |
33,255,221,059 |
34,461,191,621 |
36,001,034,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,160,998,843 |
48,790,662,951 |
69,706,283,027 |
80,177,214,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,613,995 |
5,613,995 |
5,613,995 |
69,706,283,027 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,155,384,848 |
48,785,048,956 |
69,700,669,032 |
10,470,931,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
749,782,716,847 |
832,512,284,469 |
957,908,386,783 |
794,822,188,512 |
|