MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 563,670,319,337 647,362,645,603 755,721,763,294 591,378,443,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,890,260,931 126,810,198,443 148,322,638,087 166,999,372,745
1. Tiền 68,890,260,931 81,810,198,443 81,322,638,087 111,999,372,745
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000 45,000,000,000 67,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,541,535,403 179,754,320,299 278,800,122,310 128,883,599,708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,670,599,736 167,908,184,302 267,386,248,719 117,689,934,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,637,987,136 9,308,376,777 9,418,396,739 7,264,247,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,232,948,531 2,537,759,220 1,995,476,852 3,929,416,936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 311,934,615,958 335,612,400,635 322,696,934,511 284,487,491,006
1. Hàng tồn kho 311,934,615,958 335,612,400,635 322,696,934,511 284,487,491,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,303,907,045 5,185,726,226 5,902,068,386 11,007,980,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,390,125,564 5,051,485,545 5,811,013,510 8,295,719,640
2. Thuế GTGT được khấu trừ 134,240,681 91,054,876
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 913,781,481 2,712,260,380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,112,397,510 185,149,638,866 202,186,623,489 203,443,745,033
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,000,000 203,000,000 211,000,000 211,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,000,000 203,000,000 211,000,000 211,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,701,238,987 110,344,934,845 109,006,951,814 103,797,873,361
1. Tài sản cố định hữu hình 109,290,266,766 109,972,004,291 108,672,062,927 103,501,026,141
- Nguyên giá 316,339,875,728 324,297,437,559 330,384,628,068 332,640,797,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,049,608,962 -214,325,433,268 -221,712,565,141 -229,139,771,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 410,972,221 372,930,554 334,888,887 296,847,220
- Nguyên giá 924,277,779 924,277,779 924,277,779 924,277,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -513,305,558 -551,347,225 -589,388,892 -627,430,559
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,800,748,909 27,951,423,156 42,182,939,487 58,580,854,186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,800,748,909 27,951,423,156 42,182,939,487 58,580,854,186
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,431,409,614 46,650,280,865 50,785,732,188 40,854,017,486
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,408,574,298 41,628,403,226 38,997,075,643 36,038,091,226
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,022,835,316 5,021,877,639 11,788,656,545 4,815,926,260
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 749,782,716,847 832,512,284,469 957,908,386,783 794,822,188,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 356,556,463,453 420,466,400,459 523,740,912,135 348,643,939,362
I. Nợ ngắn hạn 352,112,117,053 410,555,142,059 512,118,670,635 327,393,652,233
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,090,614,354 154,230,159,680 199,816,767,344 141,327,086,328
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,504,319 580,454,301 470,547,468 359,980,273
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,750,278,078 21,619,787,015 27,779,068,549 17,595,591,490
4. Phải trả người lao động 69,293,165,251 68,470,896,340 73,360,610,062 24,933,906,535
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,105,661,238 23,614,590,725 35,672,658,454 5,613,333,325
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,070,149,472 4,443,544,316 4,190,428,963 3,935,241,359
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99,996,427,665 102,783,271,065 140,013,976,253 112,062,636,311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,756,316,676 34,812,438,617 30,814,613,542 21,565,876,612
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,444,346,400 9,911,258,400 11,622,241,500 21,250,287,129
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,444,346,400 9,911,258,400 11,622,241,500 21,250,287,129
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 393,226,253,394 412,045,884,010 434,167,474,648 446,178,249,150
I. Vốn chủ sở hữu 393,226,253,394 412,045,884,010 434,167,474,648 446,178,249,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,065,254,551 33,255,221,059 34,461,191,621 36,001,034,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,160,998,843 48,790,662,951 69,706,283,027 80,177,214,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,613,995 5,613,995 5,613,995 69,706,283,027
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,155,384,848 48,785,048,956 69,700,669,032 10,470,931,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 749,782,716,847 832,512,284,469 957,908,386,783 794,822,188,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.