MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 587,905,360,509 563,670,319,337 647,362,645,603 755,721,763,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,258,022,240 110,890,260,931 126,810,198,443 148,322,638,087
1. Tiền 50,258,022,240 68,890,260,931 81,810,198,443 81,322,638,087
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000 45,000,000,000 67,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,609,970,015 134,541,535,403 179,754,320,299 278,800,122,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,701,032,127 121,670,599,736 167,908,184,302 267,386,248,719
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,178,054,836 9,637,987,136 9,308,376,777 9,418,396,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,730,883,052 3,232,948,531 2,537,759,220 1,995,476,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 421,524,610,741 311,934,615,958 335,612,400,635 322,696,934,511
1. Hàng tồn kho 421,524,610,741 311,934,615,958 335,612,400,635 322,696,934,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,512,757,513 6,303,907,045 5,185,726,226 5,902,068,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,512,757,513 5,390,125,564 5,051,485,545 5,811,013,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 134,240,681 91,054,876
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 913,781,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 179,048,902,633 186,112,397,510 185,149,638,866 202,186,623,489
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,000,000 179,000,000 203,000,000 211,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,000,000 179,000,000 203,000,000 211,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,934,209,896 109,701,238,987 110,344,934,845 109,006,951,814
1. Tài sản cố định hữu hình 106,825,279,341 109,290,266,766 109,972,004,291 108,672,062,927
- Nguyên giá 306,883,154,477 316,339,875,728 324,297,437,559 330,384,628,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,057,875,136 -207,049,608,962 -214,325,433,268 -221,712,565,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 108,930,555 410,972,221 372,930,554 334,888,887
- Nguyên giá 594,277,779 924,277,779 924,277,779 924,277,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,347,224 -513,305,558 -551,347,225 -589,388,892
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,990,994,424 28,800,748,909 27,951,423,156 42,182,939,487
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,990,994,424 28,800,748,909 27,951,423,156 42,182,939,487
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,958,698,313 47,431,409,614 46,650,280,865 50,785,732,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,573,901,008 43,408,574,298 41,628,403,226 38,997,075,643
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,384,797,305 4,022,835,316 5,021,877,639 11,788,656,545
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 766,954,263,142 749,782,716,847 832,512,284,469 957,908,386,783
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 326,258,130,401 356,556,463,453 420,466,400,459 523,740,912,135
I. Nợ ngắn hạn 326,258,130,401 352,112,117,053 410,555,142,059 512,118,670,635
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,630,709,138 92,090,614,354 154,230,159,680 199,816,767,344
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 290,497,735 49,504,319 580,454,301 470,547,468
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,096,415,117 32,750,278,078 21,619,787,015 27,779,068,549
4. Phải trả người lao động 63,025,729,868 69,293,165,251 68,470,896,340 73,360,610,062
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,867,739,190 19,105,661,238 23,614,590,725 35,672,658,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,316,261,790 4,070,149,472 4,443,544,316 4,190,428,963
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,525,762,291 99,996,427,665 102,783,271,065 140,013,976,253
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,505,015,272 34,756,316,676 34,812,438,617 30,814,613,542
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,444,346,400 9,911,258,400 11,622,241,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,444,346,400 9,911,258,400 11,622,241,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 440,696,132,741 393,226,253,394 412,045,884,010 434,167,474,648
I. Vốn chủ sở hữu 440,696,132,741 393,226,253,394 412,045,884,010 434,167,474,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,199,431,471 28,065,254,551 33,255,221,059 34,461,191,621
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,496,701,270 35,160,998,843 48,790,662,951 69,706,283,027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,860,613,995 5,613,995 5,613,995 5,613,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,636,087,275 35,155,384,848 48,785,048,956 69,700,669,032
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 766,954,263,142 749,782,716,847 832,512,284,469 957,908,386,783
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.