MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,759,480,562 173,242,368,384 194,639,326,762 118,279,934,701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,759,480,562 173,242,368,384 194,639,326,762 118,279,934,701
4. Giá vốn hàng bán 19,036,184,803 100,680,253,919 84,271,346,771 51,007,744,910
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -6,276,704,241 72,562,114,465 110,367,979,991 67,272,189,791
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,242,470,200 634,696,273 1,789,291,758 543,495,378
7. Chi phí tài chính 667,131,737 -930,610,000 716,958,863 -1,642,540,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 472,898,630
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 35,881,826,694 -61,636,726
9. Chi phí bán hàng 1,001,270,047 1,213,092,958 545,901,506
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,895,479,211 13,869,711,439 8,564,318,032 8,923,911,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 77,283,711,658 60,257,709,299 101,601,265,170 59,988,411,695
12. Thu nhập khác 15,373 31 6,027,624,386 9,369,122
13. Chi phí khác 1,512,726,885 1,868,053,005 679,275,294 84,656,802
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,512,711,512 -1,868,052,974 5,348,349,092 -75,287,680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 75,771,000,146 58,389,656,325 106,949,614,262 59,913,124,015
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,593,123,519 23,366,685,381 25,762,588,759 15,568,126,517
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 409,027,497 -32,468,482
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,768,849,130 35,022,970,944 81,219,493,985 44,344,997,498
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,805,948,893 35,442,808,326 81,458,538,429 44,076,167,797
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -37,099,763 -419,837,382 -239,044,444 268,829,701
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 508 311 715 387
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.