TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,070,888,384,143 |
4,232,540,639,065 |
4,266,712,140,822 |
4,756,142,244,898 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,514,617,527 |
61,500,160,214 |
46,151,022,858 |
68,219,290,512 |
|
1. Tiền |
13,818,703,994 |
16,010,594,166 |
17,199,748,326 |
36,102,580,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,695,913,533 |
45,489,566,048 |
28,951,274,532 |
32,116,709,722 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,747,044,914 |
51,969,823,224 |
36,894,419,128 |
24,469,112,005 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,620,440,000 |
-13,164,700,000 |
-12,234,090,000 |
-12,689,830,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,550,484,914 |
47,317,523,224 |
31,311,509,128 |
19,341,942,005 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
185,012,935,510 |
230,207,843,013 |
315,466,242,010 |
453,902,547,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
136,110,512,272 |
131,248,881,435 |
137,168,989,987 |
170,000,704,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,700,326,971 |
31,619,240,158 |
29,903,657,511 |
35,755,558,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,209,442,374 |
170,331,093,956 |
257,384,967,048 |
351,479,597,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-109,007,346,107 |
-108,991,372,536 |
-108,991,372,536 |
-109,333,313,143 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,765,150,956,205 |
3,849,882,029,819 |
3,837,507,704,843 |
4,188,887,033,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,769,841,827,881 |
3,854,572,901,495 |
3,842,198,576,519 |
4,193,577,905,602 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
-4,690,871,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,462,829,987 |
38,980,782,795 |
30,692,751,983 |
20,664,260,459 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,516,231,362 |
17,397,739,860 |
17,604,399,681 |
17,604,870,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,322,217,109 |
21,065,670,946 |
12,546,201,966 |
2,510,151,368 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
624,381,516 |
517,371,989 |
542,150,336 |
549,238,853 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,764,290,738,177 |
2,695,318,505,248 |
2,714,179,293,216 |
2,718,407,496,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
117,053,467,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
49,982,867,975 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
203,241,460,269 |
201,481,577,032 |
199,706,534,259 |
228,420,658,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
202,461,893,340 |
200,706,906,136 |
198,936,759,396 |
227,655,779,389 |
|
- Nguyên giá |
302,370,427,812 |
302,402,763,812 |
302,402,763,812 |
333,101,555,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,908,534,472 |
-101,695,857,676 |
-103,466,004,416 |
-105,445,776,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
779,566,929 |
774,670,896 |
769,774,863 |
764,878,830 |
|
- Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,645,122 |
-224,541,155 |
-229,437,188 |
-234,333,221 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,633,117,405 |
5,472,088,658 |
5,222,952,905 |
5,064,624,458 |
|
- Nguyên giá |
16,102,875,188 |
16,102,875,188 |
15,832,845,014 |
15,832,845,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,469,757,783 |
-10,630,786,530 |
-10,609,892,109 |
-10,768,220,556 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,293,831,044,994 |
2,297,304,472,034 |
2,316,049,280,243 |
2,292,209,342,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,252,995,187,697 |
2,256,056,528,628 |
2,274,359,222,177 |
2,280,663,814,668 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,835,857,297 |
41,247,943,406 |
41,690,058,066 |
11,545,527,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,066,377,141 |
50,398,112,531 |
52,472,940,614 |
52,150,085,025 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,002,151,045 |
9,120,324,351 |
9,058,687,625 |
8,997,050,899 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
58,243,068,750 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,178,842,654 |
-17,965,280,570 |
-15,828,815,761 |
-16,090,034,624 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,465,270,393 |
23,608,787,018 |
23,674,117,220 |
23,509,318,942 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,872,032,563 |
14,011,335,019 |
14,044,196,739 |
13,753,218,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,593,237,830 |
9,597,451,999 |
9,629,920,481 |
9,756,100,578 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,835,179,122,320 |
6,927,859,144,313 |
6,980,891,434,038 |
7,474,549,741,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,249,543,371,507 |
4,284,454,543,318 |
4,303,461,879,214 |
4,715,900,691,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,422,157,744,941 |
3,459,690,994,346 |
3,264,533,392,117 |
2,372,499,184,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
141,433,750,998 |
141,303,931,244 |
140,738,039,393 |
143,375,775,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,087,731,314 |
72,077,208,097 |
16,502,299,854 |
2,810,586,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
89,905,516,227 |
70,790,000,864 |
89,247,239,286 |
116,825,449,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,870,901,834 |
11,804,083,309 |
12,026,543,995 |
15,168,322,343 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,228,794,680,539 |
1,284,336,078,142 |
1,358,076,682,893 |
1,155,963,077,575 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,556,585,974 |
4,569,281,362 |
470,750,077 |
599,439,627 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
625,625,147,495 |
633,047,972,638 |
421,226,816,188 |
413,351,901,653 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,140,999,998,728 |
1,146,999,997,511 |
1,130,999,996,754 |
431,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
965,009,347 |
1,650,391,845 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,883,431,832 |
93,797,431,832 |
93,594,631,832 |
93,404,631,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
827,385,626,566 |
824,763,548,972 |
1,038,928,487,097 |
2,343,401,507,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
193,235,600,481 |
193,235,600,481 |
193,208,327,754 |
193,208,327,754 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,712,413,440 |
2,712,413,440 |
2,712,413,440 |
12,406,755,006 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,323,990,949 |
195,701,913,355 |
409,894,124,207 |
1,111,217,135,530 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
431,000,000,000 |
431,000,000,000 |
431,000,000,000 |
1,024,521,870,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,113,621,696 |
2,113,621,696 |
2,113,621,696 |
2,047,419,254 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,585,635,750,813 |
2,643,404,600,995 |
2,677,429,554,824 |
2,758,649,049,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,585,635,750,813 |
2,643,404,600,995 |
2,677,429,554,824 |
2,758,649,049,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
1,148,555,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,750,000,000 |
48,750,000,000 |
48,750,000,000 |
48,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
749,270,472,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
419,014,004,626 |
476,819,953,519 |
511,214,083,386 |
592,672,621,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
419,014,004,626 |
475,771,275,060 |
511,214,083,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
57,805,948,893 |
35,442,808,326 |
81,458,538,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,667,539,976 |
54,630,441,265 |
54,261,265,227 |
54,022,221,846 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,835,179,122,320 |
6,927,859,144,313 |
6,980,891,434,038 |
7,474,549,741,861 |
|