MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,693,750,754 20,814,210,105 154,786,301,676 14,734,928,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 233,162,506
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,693,750,754 20,814,210,105 154,553,139,170 14,734,928,102
4. Giá vốn hàng bán 27,421,916,195 15,226,087,148 148,451,095,590 11,372,317,301
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,728,165,441 5,588,122,957 6,102,043,580 3,362,610,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 686,695 7,576,702 1,840,683,235 1,698,316,909
7. Chi phí tài chính 18,393,537,848 4,134,488,002 4,757,548,974 4,216,689,729
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,812,753,486 4,134,488,002 4,757,548,974 4,216,689,729
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -757,891,133 -674,599,052 -864,097,928
9. Chi phí bán hàng 1,375,311,210 900,976,891 1,285,703,030 892,044,113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,347,430,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -23,254,218,937 -787,195,514 1,224,875,759 -911,904,060
12. Thu nhập khác 7,736,981 203,952,394 2,072,161,993 280,267,862
13. Chi phí khác 194,263,510 899,149,302 766,316,084 1,849,673,235
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -186,526,529 -695,196,908 1,305,845,909 -1,569,405,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -23,440,745,466 -1,482,392,422 2,530,721,668 -2,481,309,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,248,951,819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,662,542,176
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -24,854,335,823 -1,482,392,422 2,530,721,668 -2,481,309,433
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -23,799,593,666 -1,502,475,289 2,498,201,416 -2,431,695,188
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,054,742,157 20,082,867 32,520,252 -49,614,245
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -300 -19 32 -31
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.