TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,027,046,255,673 |
1,163,417,112,907 |
976,765,461,340 |
970,540,612,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,981,651,065 |
166,162,567,851 |
171,003,987,206 |
156,334,292,092 |
|
1. Tiền |
52,981,651,065 |
21,162,567,851 |
51,003,987,206 |
41,334,292,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,000,000,000 |
145,000,000,000 |
120,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
849,493,128,763 |
977,998,757,769 |
787,989,185,826 |
794,072,412,831 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
804,036,803,703 |
898,839,415,269 |
765,152,549,685 |
763,299,613,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,747,722,943 |
1,561,462,693 |
1,580,088,693 |
1,732,296,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,587,994,107 |
101,477,271,797 |
48,775,390,311 |
56,559,345,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,762,648,712 |
-78,762,648,712 |
-82,402,099,585 |
-82,402,099,585 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,205,337,049 |
3,028,934,865 |
2,096,802,582 |
1,707,801,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,205,337,049 |
3,028,934,865 |
2,096,802,582 |
1,707,801,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,366,138,796 |
1,226,852,422 |
675,485,726 |
3,426,105,648 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,995,287,292 |
874,999,656 |
675,485,726 |
3,051,551,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
370,851,504 |
351,852,766 |
|
374,554,240 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
429,639,756,469 |
398,255,985,762 |
371,731,347,365 |
360,428,269,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
390,953,938,972 |
359,775,156,996 |
335,070,636,666 |
323,932,462,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
387,553,938,972 |
356,375,156,996 |
331,670,636,666 |
320,532,462,663 |
|
- Nguyên giá |
1,959,542,424,667 |
1,959,542,424,667 |
1,959,716,824,667 |
1,959,893,449,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,571,988,485,695 |
-1,603,167,267,671 |
-1,628,046,188,001 |
-1,639,360,987,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,287,163,570 |
20,287,163,570 |
20,287,163,570 |
20,287,163,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,287,163,570 |
20,287,163,570 |
20,287,163,570 |
20,287,163,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,557,344,654 |
16,352,355,923 |
14,532,237,856 |
14,367,334,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,358,654,578 |
3,187,354,647 |
3,250,692,870 |
2,820,558,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
13,198,690,076 |
13,165,001,276 |
11,281,544,986 |
11,546,775,450 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,456,686,012,142 |
1,561,673,098,669 |
1,348,496,808,705 |
1,330,968,881,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
519,992,165,798 |
554,346,014,780 |
331,963,540,136 |
298,623,966,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,588,314,129 |
349,942,163,111 |
128,292,217,100 |
99,952,643,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,931,160,395 |
47,306,591,751 |
49,396,974,745 |
48,562,940,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,428,760 |
221,377,760 |
221,377,760 |
221,377,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,671,454,375 |
43,280,749,096 |
36,562,627,465 |
15,641,740,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,554,295,394 |
5,162,571,736 |
14,070,872,899 |
6,501,954,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,427,101,522 |
25,690,855,877 |
2,685,989,790 |
3,699,153,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
204,054,874,394 |
204,097,329,287 |
4,626,746,457 |
4,096,283,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,915,018,706 |
16,415,018,706 |
15,884,629,404 |
18,684,629,404 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,922,980,583 |
7,767,668,898 |
4,842,998,580 |
2,544,562,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,403,851,669 |
204,403,851,669 |
203,671,323,036 |
198,671,323,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
204,596,284,306 |
199,596,284,306 |
199,583,604,194 |
194,583,604,194 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,807,567,363 |
4,807,567,363 |
4,087,718,842 |
4,087,718,842 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
936,693,846,344 |
1,007,327,083,889 |
1,016,533,268,569 |
1,032,344,915,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
936,659,250,747 |
1,007,292,488,292 |
1,016,498,672,972 |
1,032,310,319,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,246,008,556 |
178,246,008,556 |
178,246,008,556 |
178,246,008,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,442,473,761 |
128,590,922,811 |
137,451,301,537 |
153,319,660,928 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,564,229,998 |
7,564,229,998 |
7,564,229,998 |
137,451,301,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,878,243,763 |
121,026,692,813 |
129,887,071,539 |
15,868,359,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,772,497,951 |
9,257,286,446 |
9,603,092,400 |
9,546,380,002 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,456,686,012,142 |
1,561,673,098,669 |
1,348,496,808,705 |
1,330,968,881,864 |
|