TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
743,907,321,814 |
720,440,878,505 |
751,910,925,316 |
797,002,010,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,839,367,468 |
14,167,143,271 |
17,234,880,772 |
17,422,414,389 |
|
1. Tiền |
8,839,367,468 |
14,167,143,271 |
17,234,880,772 |
17,422,414,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,340,725,781 |
40,517,104,181 |
41,778,543,266 |
54,898,543,266 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,340,725,781 |
40,517,104,181 |
41,778,543,266 |
54,898,543,266 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
302,506,689,251 |
289,724,540,534 |
303,040,557,471 |
339,015,302,215 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,511,638,708 |
171,166,181,769 |
185,772,899,481 |
206,903,208,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,849,816,856 |
45,422,067,478 |
49,426,418,514 |
54,391,490,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,761,632,325 |
56,972,171,901 |
65,451,037,020 |
70,086,095,041 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,483,843,038 |
16,208,837,076 |
2,477,842,334 |
7,634,507,683 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,100,241,676 |
-44,717,690 |
-87,639,878 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
365,491,466,165 |
353,222,013,176 |
359,531,213,348 |
359,045,257,088 |
|
1. Hàng tồn kho |
365,491,466,165 |
353,222,013,176 |
359,531,213,348 |
359,045,257,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,729,073,149 |
22,810,077,343 |
30,325,730,459 |
26,620,493,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,785,124,179 |
2,176,764,527 |
937,788,328 |
6,045,052,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,888,834,361 |
20,578,198,207 |
29,332,827,522 |
20,520,326,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,114,609 |
55,114,609 |
55,114,609 |
55,114,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
431,801,165,341 |
435,075,935,127 |
524,592,640,554 |
529,371,961,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,249,621,953 |
2,191,834,858 |
2,485,611,332 |
2,542,423,233 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,249,621,953 |
2,191,834,858 |
2,485,611,332 |
2,542,423,233 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
237,814,766,300 |
247,754,425,772 |
245,545,862,862 |
246,173,217,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,021,054,268 |
145,686,266,635 |
143,603,844,574 |
143,403,083,261 |
|
- Nguyên giá |
255,602,816,180 |
266,929,602,554 |
267,584,649,579 |
270,013,884,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,581,761,912 |
-121,243,335,919 |
-123,980,805,005 |
-126,610,801,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,789,915,786 |
10,363,968,346 |
10,537,432,952 |
11,665,153,923 |
|
- Nguyên giá |
11,880,532,637 |
11,880,532,637 |
11,940,555,157 |
13,536,371,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,090,616,851 |
-1,516,564,291 |
-1,403,122,205 |
-1,871,217,939 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,003,796,246 |
91,704,190,791 |
91,404,585,336 |
91,104,979,881 |
|
- Nguyên giá |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,278,023,768 |
-10,577,629,223 |
-10,877,234,678 |
-11,176,840,133 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
114,999,037,263 |
106,519,630,064 |
199,451,119,311 |
203,668,670,712 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
114,999,037,263 |
106,519,630,064 |
199,451,119,311 |
203,668,670,712 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,475,500,000 |
32,475,500,000 |
31,075,500,000 |
31,075,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
30,825,500,000 |
30,825,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,262,239,825 |
46,134,544,433 |
46,034,547,049 |
45,912,150,006 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,784,523,760 |
45,669,399,843 |
45,581,973,934 |
45,472,148,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
477,716,065 |
465,144,590 |
452,573,115 |
440,001,639 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,175,708,487,155 |
1,155,516,813,632 |
1,276,503,565,870 |
1,326,373,971,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
843,995,885,795 |
817,843,136,657 |
929,422,788,194 |
975,760,684,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
691,077,826,134 |
676,685,874,154 |
719,168,746,249 |
765,055,753,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,670,581,931 |
40,285,684,046 |
43,118,677,599 |
58,102,420,479 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
865,188,628 |
500,321,081 |
584,616,318 |
311,324,835 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,897,414,224 |
12,466,038,237 |
19,473,711,850 |
22,668,156,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,265,401,349 |
4,573,548,788 |
4,478,536,890 |
5,803,960,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
104,553,698 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,168,400,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,450,341,077 |
9,610,581,101 |
11,005,143,685 |
12,654,255,739 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
601,760,460,617 |
609,249,662,593 |
640,508,021,599 |
665,411,043,482 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,308 |
38,308 |
38,308 |
38,308 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,918,059,661 |
141,157,262,503 |
210,254,041,945 |
210,704,930,552 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,631,033,292 |
6,982,472,961 |
10,332,500,000 |
9,144,916,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,284,300,000 |
35,254,300,000 |
41,630,800,000 |
53,161,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,733,807,750 |
98,625,304,084 |
157,995,556,487 |
148,091,299,722 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
268,918,619 |
295,185,458 |
295,185,458 |
307,114,130 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
331,712,601,360 |
337,673,676,975 |
347,080,777,676 |
350,613,287,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
331,712,601,360 |
337,673,676,975 |
347,080,777,676 |
350,613,287,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
234,851,540,000 |
234,851,540,000 |
234,851,540,000 |
234,851,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
234,851,540,000 |
234,851,540,000 |
234,851,540,000 |
234,851,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,978,005,145 |
20,971,011,585 |
17,344,347,620 |
20,879,041,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,712,119,644 |
5,712,119,644 |
13,383,008,535 |
13,061,602,657 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,265,885,501 |
15,258,891,941 |
3,961,339,085 |
7,817,439,070 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,453,030,800 |
30,421,099,975 |
43,454,864,641 |
43,452,680,536 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,175,708,487,155 |
1,155,516,813,632 |
1,276,503,565,870 |
1,326,373,971,731 |
|