MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,415,461,623 61,451,916,270 58,693,477,146 66,823,326,200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,415,461,623 61,451,916,270 58,693,477,146 66,823,326,200
4. Giá vốn hàng bán 58,322,798,859 61,069,150,419 62,231,932,368 63,745,062,356
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,907,337,236 382,765,851 -3,538,455,222 3,078,263,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,462,559,350 58,510,759,554 455,224,624 21,081,468,696
7. Chi phí tài chính 21,364,019,731 21,219,076,865 19,963,529,089 19,074,671,986
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,355,757,731 21,209,339,865 19,955,083,489 19,065,014,178
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,021,244,941 -25,525,194,606 21,222,634,760 733,944,644
9. Chi phí bán hàng 4,482,593,260 3,855,617,372 3,432,080,737 4,065,119,678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,577,015,037 13,301,233,630 7,355,020,299 9,271,495,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,889,650,855 -5,007,597,068 -12,611,225,963 -7,517,610,192
12. Thu nhập khác 123,948,453 143,937,603 280,969,599 1,400,618,517
13. Chi phí khác 1,117,227 52,908,059 15,791,773 70,657
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 122,831,226 91,029,544 265,177,826 1,400,547,860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,766,819,629 -4,916,567,524 -12,346,048,137 -6,117,062,332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 288,009,187 597,356,144 399,083,288 662,459,222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,054,828,816 -5,513,923,668 -12,745,131,425 -6,779,521,554
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,535,814,742 -6,507,578,444 -13,511,404,115 -8,076,131,192
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 480,985,926 993,654,776 766,272,690 1,296,609,638
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -210 -101 -209 -125
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.