TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,158,151,666 |
169,828,459,436 |
157,831,884,384 |
155,622,983,343 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,963,327,347 |
17,819,581,541 |
9,054,819,759 |
8,411,427,643 |
|
1. Tiền |
5,463,327,347 |
15,269,581,541 |
9,054,819,759 |
7,311,427,643 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
2,550,000,000 |
|
1,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,826,220,190 |
99,563,240,194 |
94,985,721,943 |
95,972,560,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,158,697,828 |
53,194,444,267 |
53,140,828,130 |
58,982,028,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
928,189,786 |
1,591,737,649 |
4,383,757,253 |
4,725,848,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
133,861,297,727 |
132,437,241,289 |
131,137,241,289 |
130,137,241,289 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,926,624,274 |
25,769,401,633 |
19,752,915,144 |
16,340,521,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-108,048,589,425 |
-113,429,584,644 |
-113,429,019,873 |
-114,213,079,188 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,714,251,604 |
12,442,353,411 |
14,878,288,891 |
14,285,502,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,714,251,604 |
12,442,353,411 |
14,878,288,891 |
14,285,502,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,154,352,525 |
22,003,284,290 |
20,913,053,791 |
19,953,492,559 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,082,506,167 |
2,114,003,213 |
1,363,641,175 |
565,955,802 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,844,729,270 |
9,762,547,843 |
9,454,377,155 |
9,355,425,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,227,117,088 |
10,126,733,234 |
10,095,035,461 |
10,032,111,157 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,068,569,388,491 |
2,019,240,115,638 |
2,023,603,170,151 |
2,014,679,791,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
1,095,000,000 |
105,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
1,090,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,670,680,086,852 |
1,648,744,788,915 |
1,634,600,490,243 |
1,624,408,152,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,668,510,508,978 |
1,646,636,344,503 |
1,632,496,129,293 |
1,622,427,874,976 |
|
- Nguyên giá |
2,454,868,979,382 |
2,452,827,121,242 |
2,456,754,953,868 |
2,474,372,801,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-786,358,470,404 |
-806,190,776,739 |
-824,258,824,575 |
-851,944,926,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,169,577,874 |
2,108,444,412 |
2,104,360,950 |
1,980,277,488 |
|
- Nguyên giá |
3,967,000,391 |
4,024,600,391 |
4,144,600,391 |
4,144,600,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,797,422,517 |
-1,916,155,979 |
-2,040,239,441 |
-2,164,322,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,791,098,239 |
4,437,415,993 |
1,465,426,663 |
3,298,240,379 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,791,098,239 |
4,437,415,993 |
1,465,426,663 |
3,298,240,379 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
369,290,691,580 |
343,765,496,974 |
364,988,131,734 |
365,722,076,378 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
226,137,296,580 |
200,612,101,974 |
221,834,736,734 |
222,568,681,378 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,697,511,820 |
22,182,413,756 |
21,454,121,511 |
21,146,321,976 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,247,013,586 |
2,752,782,094 |
3,068,961,516 |
3,492,649,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,104,304,907 |
9,773,184,556 |
9,418,459,110 |
9,376,717,350 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,346,193,327 |
9,656,447,106 |
8,966,700,885 |
8,276,954,664 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,218,727,540,157 |
2,189,068,575,074 |
2,181,435,054,535 |
2,170,302,774,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
940,265,529,605 |
923,182,402,294 |
928,811,198,365 |
1,233,275,069,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
463,758,309,579 |
456,224,796,282 |
452,344,297,594 |
763,490,733,864 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,832,418,901 |
41,476,996,407 |
36,384,097,260 |
349,305,744,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,476,714 |
570,187,251 |
1,559,023,429 |
1,118,981,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,447,039,015 |
1,601,912,885 |
2,109,933,291 |
2,387,465,752 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,496,130,006 |
1,244,316,830 |
820,890,190 |
2,367,910,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,670,045,660 |
15,019,797,267 |
10,188,700,780 |
8,436,967,167 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,589,445,447 |
49,951,202,449 |
58,115,947,334 |
1,880,781,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
364,207,929,260 |
345,115,297,462 |
342,108,119,579 |
397,643,546,919 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
318,824,576 |
1,245,085,731 |
1,057,585,731 |
349,335,731 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
476,507,220,026 |
466,957,606,012 |
476,466,900,771 |
469,784,336,015 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
10,630,274,391 |
10,779,186,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7,369,020,368 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
9,537,543,112 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
463,767,220,026 |
454,217,606,012 |
445,217,606,012 |
436,217,606,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,740,000,000 |
12,740,000,000 |
13,250,000,000 |
13,250,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,278,462,010,552 |
1,265,886,172,780 |
1,252,623,856,170 |
937,027,704,661 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,278,462,010,552 |
1,265,886,172,780 |
1,252,623,856,170 |
937,027,704,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,265,697,378 |
28,576,789,060 |
14,197,276,726 |
6,114,284,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,801,512,120 |
48,620,182,246 |
48,620,182,246 |
48,613,321,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,535,814,742 |
-20,043,393,186 |
-34,422,905,520 |
-42,499,036,712 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
416,540,733,218 |
411,653,803,764 |
412,770,999,488 |
105,257,840,166 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,218,727,540,157 |
2,189,068,575,074 |
2,181,435,054,535 |
2,170,302,774,540 |
|