MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,158,151,666 169,828,459,436 157,831,884,384 155,622,983,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,963,327,347 17,819,581,541 9,054,819,759 8,411,427,643
1. Tiền 5,463,327,347 15,269,581,541 9,054,819,759 7,311,427,643
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 2,550,000,000 1,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,500,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 17,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,500,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,826,220,190 99,563,240,194 94,985,721,943 95,972,560,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,158,697,828 53,194,444,267 53,140,828,130 58,982,028,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 928,189,786 1,591,737,649 4,383,757,253 4,725,848,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133,861,297,727 132,437,241,289 131,137,241,289 130,137,241,289
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,926,624,274 25,769,401,633 19,752,915,144 16,340,521,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,048,589,425 -113,429,584,644 -113,429,019,873 -114,213,079,188
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,714,251,604 12,442,353,411 14,878,288,891 14,285,502,889
1. Hàng tồn kho 14,714,251,604 12,442,353,411 14,878,288,891 14,285,502,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,154,352,525 22,003,284,290 20,913,053,791 19,953,492,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,082,506,167 2,114,003,213 1,363,641,175 565,955,802
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,844,729,270 9,762,547,843 9,454,377,155 9,355,425,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,227,117,088 10,126,733,234 10,095,035,461 10,032,111,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,068,569,388,491 2,019,240,115,638 2,023,603,170,151 2,014,679,791,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,000,000 110,000,000 1,095,000,000 105,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 100,000,000 100,000,000 1,090,000,000 100,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,670,680,086,852 1,648,744,788,915 1,634,600,490,243 1,624,408,152,464
1. Tài sản cố định hữu hình 1,668,510,508,978 1,646,636,344,503 1,632,496,129,293 1,622,427,874,976
- Nguyên giá 2,454,868,979,382 2,452,827,121,242 2,456,754,953,868 2,474,372,801,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -786,358,470,404 -806,190,776,739 -824,258,824,575 -851,944,926,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,169,577,874 2,108,444,412 2,104,360,950 1,980,277,488
- Nguyên giá 3,967,000,391 4,024,600,391 4,144,600,391 4,144,600,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,797,422,517 -1,916,155,979 -2,040,239,441 -2,164,322,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,791,098,239 4,437,415,993 1,465,426,663 3,298,240,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,791,098,239 4,437,415,993 1,465,426,663 3,298,240,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn 369,290,691,580 343,765,496,974 364,988,131,734 365,722,076,378
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 226,137,296,580 200,612,101,974 221,834,736,734 222,568,681,378
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,697,511,820 22,182,413,756 21,454,121,511 21,146,321,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,247,013,586 2,752,782,094 3,068,961,516 3,492,649,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,104,304,907 9,773,184,556 9,418,459,110 9,376,717,350
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,346,193,327 9,656,447,106 8,966,700,885 8,276,954,664
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,218,727,540,157 2,189,068,575,074 2,181,435,054,535 2,170,302,774,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 940,265,529,605 923,182,402,294 928,811,198,365 1,233,275,069,879
I. Nợ ngắn hạn 463,758,309,579 456,224,796,282 452,344,297,594 763,490,733,864
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,832,418,901 41,476,996,407 36,384,097,260 349,305,744,896
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 196,476,714 570,187,251 1,559,023,429 1,118,981,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,447,039,015 1,601,912,885 2,109,933,291 2,387,465,752
4. Phải trả người lao động 1,496,130,006 1,244,316,830 820,890,190 2,367,910,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,670,045,660 15,019,797,267 10,188,700,780 8,436,967,167
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,589,445,447 49,951,202,449 58,115,947,334 1,880,781,639
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 364,207,929,260 345,115,297,462 342,108,119,579 397,643,546,919
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,824,576 1,245,085,731 1,057,585,731 349,335,731
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 476,507,220,026 466,957,606,012 476,466,900,771 469,784,336,015
1. Phải trả người bán dài hạn 10,630,274,391 10,779,186,891
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,369,020,368
7. Phải trả dài hạn khác 9,537,543,112
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 463,767,220,026 454,217,606,012 445,217,606,012 436,217,606,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,740,000,000 12,740,000,000 13,250,000,000 13,250,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,278,462,010,552 1,265,886,172,780 1,252,623,856,170 937,027,704,661
I. Vốn chủ sở hữu 1,278,462,010,552 1,265,886,172,780 1,252,623,856,170 937,027,704,661
1. Vốn góp của chủ sở hữu 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,538,225,108 18,538,225,108 18,538,225,108 18,538,225,108
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,763,248 84,763,248 84,763,248 84,763,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,265,697,378 28,576,789,060 14,197,276,726 6,114,284,539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,801,512,120 48,620,182,246 48,620,182,246 48,613,321,251
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,535,814,742 -20,043,393,186 -34,422,905,520 -42,499,036,712
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 416,540,733,218 411,653,803,764 412,770,999,488 105,257,840,166
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,218,727,540,157 2,189,068,575,074 2,181,435,054,535 2,170,302,774,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.