1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,487,766,655 |
694,681,369,410 |
257,594,029,936 |
22,472,314,442 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
13,734,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,487,766,655 |
694,667,635,410 |
257,594,029,936 |
22,472,314,442 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,572,629,755 |
616,389,672,608 |
205,182,126,455 |
18,454,689,734 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
915,136,900 |
78,277,962,802 |
52,411,903,481 |
4,017,624,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,941,751,386 |
2,139,847,258 |
2,083,911,730 |
1,455,283,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,631,621,667 |
5,576,939,308 |
18,305,199,885 |
4,903,400,447 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,566,351,845 |
4,179,053,380 |
5,862,511,225 |
4,886,550,182 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,871,651,787 |
2,014,070,523 |
2,755,446,498 |
3,070,871,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,646,385,168 |
72,826,800,229 |
32,408,649,561 |
-2,501,364,261 |
|
12. Thu nhập khác |
676,342,110 |
257,278,111 |
697,870,704 |
60,567,646 |
|
13. Chi phí khác |
121,963,323 |
990,145 |
13,154,919 |
13,628,293 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
554,378,787 |
256,287,966 |
684,715,785 |
46,939,353 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,092,006,381 |
73,083,088,195 |
33,093,365,346 |
-2,454,424,908 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
75,473,729 |
9,505,002,096 |
5,755,393,473 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-28,422,075 |
4,981,191,204 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,139,058,035 |
58,596,894,895 |
27,337,971,873 |
-2,454,424,908 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,139,058,035 |
58,596,894,895 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
27,337,971,873 |
-2,454,424,908 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-131 |
2,442 |
1,139 |
-102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|