TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
782,817,533,022 |
882,812,287,135 |
938,956,383,327 |
645,927,709,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,039,025,013 |
4,944,778,488 |
4,278,792,267 |
2,555,883,500 |
|
1. Tiền |
2,039,025,013 |
3,718,778,488 |
3,052,792,267 |
1,329,883,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,226,000,000 |
1,226,000,000 |
1,226,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
216,866,000,000 |
211,775,736,552 |
147,025,736,552 |
142,025,736,552 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,866,000,000 |
211,775,736,552 |
147,025,736,552 |
142,025,736,552 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
441,438,760,378 |
497,626,840,247 |
680,886,695,418 |
321,630,359,139 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,321,746,087 |
107,838,479,887 |
129,265,920,928 |
85,081,342,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
247,839,709,413 |
194,085,074,459 |
471,195,710,275 |
135,027,871,799 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
187,358,240,471 |
209,784,221,494 |
94,505,999,808 |
115,602,080,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,080,935,593 |
-14,080,935,593 |
-14,080,935,593 |
-14,080,935,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,802,617,126 |
118,199,417,445 |
22,384,871,214 |
65,469,942,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,802,617,126 |
118,199,417,445 |
22,384,871,214 |
65,469,942,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,671,130,505 |
50,265,514,403 |
84,380,287,876 |
114,245,787,834 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,491,474 |
149,064,309 |
387,953,171 |
246,782,520 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,554,639,031 |
50,116,450,094 |
83,992,334,705 |
113,999,005,314 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
933,323,050,561 |
635,436,565,933 |
1,158,732,158,583 |
1,314,537,077,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
30,567,590,220 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
30,567,590,220 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,252,854,008 |
70,369,694,905 |
82,744,897,235 |
80,671,649,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,913,609,876 |
66,030,450,773 |
76,390,189,742 |
74,316,941,740 |
|
- Nguyên giá |
80,771,357,988 |
80,771,357,988 |
91,820,750,144 |
91,853,867,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,857,748,112 |
-14,740,907,215 |
-15,430,560,402 |
-17,536,925,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,339,244,132 |
4,339,244,132 |
6,354,707,493 |
6,354,707,493 |
|
- Nguyên giá |
4,339,244,132 |
4,339,244,132 |
6,354,707,493 |
6,354,707,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,583,331,975 |
16,513,049,065 |
16,272,167,620 |
16,027,050,982 |
|
- Nguyên giá |
22,316,414,491 |
22,446,293,664 |
22,446,293,664 |
22,446,293,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,733,082,516 |
-5,933,244,599 |
-6,174,126,044 |
-6,419,242,682 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
839,040,328,415 |
548,059,759,646 |
1,059,339,503,023 |
1,185,268,168,939 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
432,336,760,902 |
122,963,399 |
122,963,399 |
122,963,399 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
406,703,567,513 |
547,936,796,247 |
1,059,216,539,624 |
1,185,145,205,540 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,446,536,163 |
494,062,317 |
375,590,705 |
2,002,617,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
465,344,959 |
494,062,317 |
375,590,705 |
2,002,617,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,981,191,204 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,716,140,583,583 |
1,518,248,853,068 |
2,097,688,541,910 |
1,960,464,786,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,172,093,605,098 |
936,904,979,688 |
1,603,242,509,423 |
1,475,677,668,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,014,754,578,608 |
805,934,461,404 |
1,580,687,709,150 |
834,536,566,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,763,025,086 |
188,500,742,864 |
581,913,282,843 |
108,485,773,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
465,986,649,805 |
32,036,064,991 |
9,336,573,701 |
3,919,181,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,804,482,182 |
11,372,562,847 |
17,830,971,588 |
1,504,739,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
888,164,711 |
890,179,555 |
1,676,476,442 |
654,504,159 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,506,784,428 |
43,060,309,217 |
32,531,929,267 |
19,756,209,975 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,955,837,246 |
210,374,035,037 |
235,780,356,502 |
53,836,652,547 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
273,457,790,350 |
318,308,722,093 |
700,226,274,007 |
644,987,660,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
1,391,844,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,339,026,490 |
130,970,518,284 |
22,554,800,273 |
641,141,101,905 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
722,539,039 |
722,539,039 |
722,539,039 |
722,539,039 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,080,195,707 |
129,711,687,501 |
21,065,658,926 |
640,002,056,777 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
536,291,744 |
536,291,744 |
766,602,308 |
416,506,089 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
544,046,978,485 |
581,343,873,380 |
494,446,032,487 |
484,787,118,440 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
544,046,978,485 |
581,343,873,380 |
494,446,032,487 |
484,787,118,440 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
239,992,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
2,179,502,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
-60,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
9,812,334,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,942,500,944 |
141,539,395,839 |
171,945,057,717 |
162,286,150,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,980,916,439 |
62,761,574,076 |
79,699,064,021 |
164,740,575,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,923,417,383 |
78,777,821,763 |
92,245,993,696 |
-2,454,424,908 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
209,120,000,000 |
187,820,000,000 |
70,516,497,229 |
70,516,490,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,716,140,583,583 |
1,518,248,853,068 |
2,097,688,541,910 |
1,960,464,786,591 |
|