MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần ANI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 782,817,533,022 882,812,287,135 938,956,383,327 645,927,709,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,039,025,013 4,944,778,488 4,278,792,267 2,555,883,500
1. Tiền 2,039,025,013 3,718,778,488 3,052,792,267 1,329,883,500
2. Các khoản tương đương tiền 1,226,000,000 1,226,000,000 1,226,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 216,866,000,000 211,775,736,552 147,025,736,552 142,025,736,552
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 216,866,000,000 211,775,736,552 147,025,736,552 142,025,736,552
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441,438,760,378 497,626,840,247 680,886,695,418 321,630,359,139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,321,746,087 107,838,479,887 129,265,920,928 85,081,342,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 247,839,709,413 194,085,074,459 471,195,710,275 135,027,871,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 187,358,240,471 209,784,221,494 94,505,999,808 115,602,080,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,080,935,593 -14,080,935,593 -14,080,935,593 -14,080,935,593
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,802,617,126 118,199,417,445 22,384,871,214 65,469,942,491
1. Hàng tồn kho 73,802,617,126 118,199,417,445 22,384,871,214 65,469,942,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,671,130,505 50,265,514,403 84,380,287,876 114,245,787,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116,491,474 149,064,309 387,953,171 246,782,520
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,554,639,031 50,116,450,094 83,992,334,705 113,999,005,314
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 933,323,050,561 635,436,565,933 1,158,732,158,583 1,314,537,077,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,567,590,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,567,590,220
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,252,854,008 70,369,694,905 82,744,897,235 80,671,649,233
1. Tài sản cố định hữu hình 67,913,609,876 66,030,450,773 76,390,189,742 74,316,941,740
- Nguyên giá 80,771,357,988 80,771,357,988 91,820,750,144 91,853,867,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,857,748,112 -14,740,907,215 -15,430,560,402 -17,536,925,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,339,244,132 4,339,244,132 6,354,707,493 6,354,707,493
- Nguyên giá 4,339,244,132 4,339,244,132 6,354,707,493 6,354,707,493
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 16,583,331,975 16,513,049,065 16,272,167,620 16,027,050,982
- Nguyên giá 22,316,414,491 22,446,293,664 22,446,293,664 22,446,293,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,733,082,516 -5,933,244,599 -6,174,126,044 -6,419,242,682
IV. Tài sản dở dang dài hạn 839,040,328,415 548,059,759,646 1,059,339,503,023 1,185,268,168,939
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 432,336,760,902 122,963,399 122,963,399 122,963,399
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 406,703,567,513 547,936,796,247 1,059,216,539,624 1,185,145,205,540
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,446,536,163 494,062,317 375,590,705 2,002,617,701
1. Chi phí trả trước dài hạn 465,344,959 494,062,317 375,590,705 2,002,617,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,981,191,204
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,716,140,583,583 1,518,248,853,068 2,097,688,541,910 1,960,464,786,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,172,093,605,098 936,904,979,688 1,603,242,509,423 1,475,677,668,151
I. Nợ ngắn hạn 1,014,754,578,608 805,934,461,404 1,580,687,709,150 834,536,566,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,763,025,086 188,500,742,864 581,913,282,843 108,485,773,881
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 465,986,649,805 32,036,064,991 9,336,573,701 3,919,181,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,804,482,182 11,372,562,847 17,830,971,588 1,504,739,206
4. Phải trả người lao động 888,164,711 890,179,555 1,676,476,442 654,504,159
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,506,784,428 43,060,309,217 32,531,929,267 19,756,209,975
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,955,837,246 210,374,035,037 235,780,356,502 53,836,652,547
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 273,457,790,350 318,308,722,093 700,226,274,007 644,987,660,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,391,844,800 1,391,844,800 1,391,844,800 1,391,844,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,339,026,490 130,970,518,284 22,554,800,273 641,141,101,905
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 722,539,039 722,539,039 722,539,039 722,539,039
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156,080,195,707 129,711,687,501 21,065,658,926 640,002,056,777
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 536,291,744 536,291,744 766,602,308 416,506,089
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 544,046,978,485 581,343,873,380 494,446,032,487 484,787,118,440
I. Vốn chủ sở hữu 544,046,978,485 581,343,873,380 494,446,032,487 484,787,118,440
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000 239,992,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900 2,179,502,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -60,000 -60,000 -60,000 -60,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,812,334,641 9,812,334,641 9,812,334,641 9,812,334,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,942,500,944 141,539,395,839 171,945,057,717 162,286,150,899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,980,916,439 62,761,574,076 79,699,064,021 164,740,575,807
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,923,417,383 78,777,821,763 92,245,993,696 -2,454,424,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 209,120,000,000 187,820,000,000 70,516,497,229 70,516,490,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,716,140,583,583 1,518,248,853,068 2,097,688,541,910 1,960,464,786,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.