TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
281,479,200,497 |
371,562,265,027 |
411,407,204,249 |
378,470,521,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
171,458,415,390 |
228,737,964,289 |
148,828,259,251 |
219,129,969,371 |
|
1. Tiền |
55,704,345,573 |
112,037,986,708 |
16,707,001,313 |
22,648,581,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,754,069,817 |
116,699,977,581 |
132,121,257,938 |
196,481,388,238 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,574,245,840 |
136,978,000,384 |
256,510,488,454 |
122,881,994,110 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,174,780,709 |
135,369,190,200 |
254,991,021,601 |
118,514,076,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,490,613,884 |
1,257,870,687 |
1,300,604,774 |
3,531,413,002 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,216,213,447 |
658,301,697 |
526,224,279 |
1,143,866,557 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
-307,362,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,829,897,572 |
5,350,924,119 |
5,769,047,915 |
6,231,763,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,829,897,572 |
5,350,924,119 |
5,769,047,915 |
6,231,763,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
616,641,695 |
495,376,235 |
299,408,629 |
226,793,935 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
616,641,695 |
495,376,235 |
299,408,629 |
226,793,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,501,989,599,514 |
1,467,869,471,730 |
1,429,448,339,137 |
1,390,519,383,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
634,695,000 |
634,695,000 |
634,695,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
634,695,000 |
634,695,000 |
634,695,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,499,316,272,307 |
1,461,890,142,861 |
1,423,333,405,712 |
1,384,469,220,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,496,502,392,901 |
1,459,099,267,314 |
1,420,554,115,550 |
1,381,696,596,887 |
|
- Nguyên giá |
3,108,594,192,679 |
3,110,268,382,752 |
3,110,806,798,760 |
3,111,023,382,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,612,091,799,778 |
-1,651,169,115,438 |
-1,690,252,683,210 |
-1,729,326,785,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,813,879,406 |
2,790,875,547 |
2,779,290,162 |
2,772,623,496 |
|
- Nguyên giá |
3,315,309,947 |
3,315,309,947 |
3,315,309,947 |
3,315,309,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-501,430,541 |
-524,434,400 |
-536,019,785 |
-542,686,451 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,690,690,911 |
4,456,834,586 |
4,567,618,441 |
4,565,934,586 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,690,690,911 |
4,456,834,586 |
4,567,618,441 |
4,565,934,586 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
982,636,296 |
887,799,283 |
912,619,984 |
849,533,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
982,636,296 |
887,799,283 |
912,619,984 |
849,533,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,783,468,800,011 |
1,839,431,736,757 |
1,840,855,543,386 |
1,768,989,904,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
385,328,091,861 |
573,760,341,947 |
438,153,761,777 |
324,576,017,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,328,091,861 |
374,760,341,947 |
279,153,761,777 |
205,576,017,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
761,373,223 |
3,904,078,783 |
694,298,102 |
2,263,168,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,341,300,884 |
20,803,163,921 |
31,432,980,379 |
44,802,419,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
12,383,604,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,358,965,538 |
3,245,995,533 |
3,121,538,076 |
3,230,843,415 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,802,966,032 |
219,304,047,126 |
119,271,518,102 |
19,990,831,035 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,203,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
860,486,184 |
7,503,056,584 |
4,633,427,118 |
2,905,150,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
219,000,000,000 |
199,000,000,000 |
159,000,000,000 |
119,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
219,000,000,000 |
199,000,000,000 |
159,000,000,000 |
119,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,398,140,708,150 |
1,265,671,394,810 |
1,402,701,781,609 |
1,444,413,886,541 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,398,140,708,150 |
1,265,671,394,810 |
1,402,701,781,609 |
1,444,413,886,541 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
|
1,012,063,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,746,274,652 |
225,276,961,312 |
362,307,348,111 |
404,019,453,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,475,920,905 |
139,475,131,565 |
276,505,518,364 |
85,801,829,747 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
296,270,353,747 |
85,801,829,747 |
85,801,829,747 |
318,217,623,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,783,468,800,011 |
1,839,431,736,757 |
1,840,855,543,386 |
1,768,989,904,377 |
|