1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,440,855,492,341 |
1,349,166,769,515 |
752,235,869,946 |
1,278,507,351,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,440,855,492,341 |
1,349,166,769,515 |
752,235,869,946 |
1,278,507,351,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,428,434,650,858 |
1,333,048,567,817 |
741,645,903,456 |
1,259,633,555,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,420,841,483 |
16,118,201,698 |
10,589,966,490 |
18,873,796,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,806,541,113 |
83,249,446,117 |
67,492,102,419 |
68,389,318,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
86,485,625,739 |
86,199,328,972 |
67,142,306,822 |
63,640,624,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,195,004,167 |
54,285,640,159 |
42,462,839,969 |
50,419,285,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-13,840,724 |
|
-921,486 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,650,286,012 |
8,826,186,588 |
3,620,264,749 |
1,278,967,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,253,446,435 |
7,546,720,986 |
5,049,705,786 |
5,224,575,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,161,975,590 |
-3,218,429,455 |
2,269,791,552 |
17,118,026,031 |
|
12. Thu nhập khác |
03 |
01 |
9,045,455 |
12,359,737 |
|
13. Chi phí khác |
116,834,999 |
84,000,803 |
15,001,439 |
8,447,436,842 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-116,834,996 |
-84,000,802 |
-5,955,984 |
-8,435,077,105 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,278,810,586 |
-3,302,430,257 |
2,263,835,568 |
8,682,948,926 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,279,417,685 |
-554,952,849 |
612,781,059 |
1,883,480,455 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,999,392,901 |
-2,747,477,408 |
1,651,054,509 |
6,799,468,471 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,062,369,257 |
-2,905,174,667 |
1,760,493,588 |
6,785,610,179 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
62,976,356 |
157,697,259 |
-109,439,079 |
13,858,292 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-47 |
-22 |
14 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-47 |
-22 |
14 |
52 |
|