TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,054,240,785,182 |
2,593,620,958,451 |
2,804,128,462,886 |
2,864,391,027,465 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,775,463,750 |
308,720,921,302 |
26,929,426,610 |
351,484,097,912 |
|
1. Tiền |
16,636,809,320 |
22,654,908,107 |
14,500,885,514 |
250,284,097,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,138,654,430 |
286,066,013,195 |
12,428,541,096 |
101,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,499,816,250 |
10,499,816,250 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,499,816,250 |
10,499,816,250 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,566,510,631,030 |
1,575,207,498,735 |
2,049,134,148,600 |
1,962,110,907,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,219,786,139,533 |
1,343,443,797,387 |
1,605,822,435,167 |
1,549,686,575,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,456,705,866 |
2,265,035,621 |
16,516,113,419 |
42,634,104,264 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
266,599,921,915 |
266,599,921,915 |
278,599,921,915 |
266,685,272,308 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
341,203,284,084 |
240,538,798,205 |
425,188,583,492 |
380,097,860,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-277,535,420,368 |
-277,640,054,393 |
-276,992,905,393 |
-276,992,905,393 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
370,136,189,727 |
634,865,337,161 |
665,315,643,778 |
502,960,963,668 |
|
1. Hàng tồn kho |
370,136,189,727 |
634,865,337,161 |
665,315,643,778 |
502,960,963,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,318,684,425 |
64,327,385,003 |
62,749,243,898 |
47,835,058,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,597,069,109 |
1,946,321,505 |
1,210,539,199 |
4,032,420,263 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,534,771,315 |
62,381,063,498 |
61,352,800,463 |
43,613,744,041 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
186,844,001 |
|
185,904,236 |
188,894,394 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,021,205,990,377 |
1,930,785,075,940 |
1,297,941,471,338 |
1,288,692,337,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
635,517,350,000 |
552,267,350,000 |
277,457,350,000 |
277,478,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
643,096,184,000 |
559,846,184,000 |
285,036,184,000 |
285,056,934,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
-7,578,834,000 |
|
II.Tài sản cố định |
59,578,514,051 |
58,736,632,755 |
46,667,668,078 |
46,328,672,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,590,974,951 |
48,749,093,655 |
36,680,128,978 |
36,341,133,131 |
|
- Nguyên giá |
125,035,321,726 |
119,742,006,862 |
105,565,344,206 |
97,977,478,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,444,346,775 |
-70,992,913,207 |
-68,885,215,228 |
-61,636,344,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
9,987,539,100 |
|
- Nguyên giá |
31,345,804,923 |
31,345,804,923 |
31,345,804,923 |
31,345,804,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,358,265,823 |
-21,358,265,823 |
-21,358,265,823 |
-21,358,265,823 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,054,282,447,245 |
1,054,282,447,245 |
711,182,175,334 |
711,182,175,334 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
231,480,000,000 |
231,480,000,000 |
230,809,675,334 |
230,809,675,334 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
836,472,500,000 |
836,472,500,000 |
493,472,500,000 |
493,472,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,670,052,755 |
-13,670,052,755 |
-13,100,000,000 |
-13,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
271,827,679,081 |
265,498,645,940 |
262,634,277,926 |
253,703,390,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
559,919,203 |
546,568,594 |
2,863,140,029 |
2,846,595,407 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
271,267,759,878 |
264,952,077,346 |
259,771,137,897 |
250,856,794,914 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,075,446,775,559 |
4,524,406,034,391 |
4,102,069,934,224 |
4,153,083,365,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,993,770,302,893 |
2,484,823,656,715 |
2,549,129,307,802 |
2,597,674,275,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,680,870,302,893 |
2,369,723,656,715 |
2,349,029,307,802 |
2,397,574,275,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
432,236,188,590 |
422,166,268,536 |
751,555,355,806 |
695,652,923,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,091,012,286 |
194,748,601 |
50,596,208,600 |
17,065,550,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,403,896,827 |
32,372,528,278 |
4,145,477,312 |
6,831,316,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,394,988,577 |
5,835,620,330 |
1,907,987,837 |
1,655,724,425 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,918,912,541 |
20,359,929,545 |
15,372,622,294 |
19,436,101,744 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
265,530,497,704 |
219,793,144,001 |
66,229,903,322 |
66,375,622,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
906,876,785,264 |
1,666,716,851,720 |
1,457,022,517,527 |
1,587,895,072,589 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,418,021,104 |
2,284,565,704 |
2,199,235,104 |
2,661,963,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
312,900,000,000 |
115,100,000,000 |
200,100,000,000 |
200,100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
312,800,000,000 |
115,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,081,676,472,666 |
2,039,582,377,676 |
1,552,940,626,422 |
1,555,409,090,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,081,676,472,666 |
2,039,582,377,676 |
1,552,940,626,422 |
1,555,409,090,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
1,296,071,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
16,350,914,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
6,139,824,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
325,812,620,707 |
313,348,358,622 |
223,621,241,800 |
227,417,876,584 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,816,764,902 |
75,803,677,113 |
1,195,342,771 |
4,444,815,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,995,855,805 |
237,544,681,509 |
222,425,899,029 |
222,973,060,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
437,301,643,491 |
407,671,810,586 |
9,757,176,154 |
9,429,005,279 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,075,446,775,559 |
4,524,406,034,391 |
4,102,069,934,224 |
4,153,083,365,351 |
|