MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,054,240,785,182 2,593,620,958,451 2,804,128,462,886 2,864,391,027,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,775,463,750 308,720,921,302 26,929,426,610 351,484,097,912
1. Tiền 16,636,809,320 22,654,908,107 14,500,885,514 250,284,097,912
2. Các khoản tương đương tiền 55,138,654,430 286,066,013,195 12,428,541,096 101,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,499,816,250 10,499,816,250
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,499,816,250 10,499,816,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,566,510,631,030 1,575,207,498,735 2,049,134,148,600 1,962,110,907,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,219,786,139,533 1,343,443,797,387 1,605,822,435,167 1,549,686,575,181
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,456,705,866 2,265,035,621 16,516,113,419 42,634,104,264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 266,599,921,915 266,599,921,915 278,599,921,915 266,685,272,308
6. Phải thu ngắn hạn khác 341,203,284,084 240,538,798,205 425,188,583,492 380,097,860,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,535,420,368 -277,640,054,393 -276,992,905,393 -276,992,905,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 370,136,189,727 634,865,337,161 665,315,643,778 502,960,963,668
1. Hàng tồn kho 370,136,189,727 634,865,337,161 665,315,643,778 502,960,963,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,318,684,425 64,327,385,003 62,749,243,898 47,835,058,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,597,069,109 1,946,321,505 1,210,539,199 4,032,420,263
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,534,771,315 62,381,063,498 61,352,800,463 43,613,744,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 186,844,001 185,904,236 188,894,394
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,021,205,990,377 1,930,785,075,940 1,297,941,471,338 1,288,692,337,886
I. Các khoản phải thu dài hạn 635,517,350,000 552,267,350,000 277,457,350,000 277,478,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 643,096,184,000 559,846,184,000 285,036,184,000 285,056,934,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,578,834,000 -7,578,834,000 -7,578,834,000 -7,578,834,000
II.Tài sản cố định 59,578,514,051 58,736,632,755 46,667,668,078 46,328,672,231
1. Tài sản cố định hữu hình 49,590,974,951 48,749,093,655 36,680,128,978 36,341,133,131
- Nguyên giá 125,035,321,726 119,742,006,862 105,565,344,206 97,977,478,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,444,346,775 -70,992,913,207 -68,885,215,228 -61,636,344,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100 9,987,539,100
- Nguyên giá 31,345,804,923 31,345,804,923 31,345,804,923 31,345,804,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,358,265,823 -21,358,265,823 -21,358,265,823 -21,358,265,823
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,054,282,447,245 1,054,282,447,245 711,182,175,334 711,182,175,334
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 231,480,000,000 231,480,000,000 230,809,675,334 230,809,675,334
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 836,472,500,000 836,472,500,000 493,472,500,000 493,472,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,670,052,755 -13,670,052,755 -13,100,000,000 -13,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 271,827,679,081 265,498,645,940 262,634,277,926 253,703,390,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 559,919,203 546,568,594 2,863,140,029 2,846,595,407
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 271,267,759,878 264,952,077,346 259,771,137,897 250,856,794,914
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,075,446,775,559 4,524,406,034,391 4,102,069,934,224 4,153,083,365,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,993,770,302,893 2,484,823,656,715 2,549,129,307,802 2,597,674,275,020
I. Nợ ngắn hạn 1,680,870,302,893 2,369,723,656,715 2,349,029,307,802 2,397,574,275,020
1. Phải trả người bán ngắn hạn 432,236,188,590 422,166,268,536 751,555,355,806 695,652,923,787
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,091,012,286 194,748,601 50,596,208,600 17,065,550,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,403,896,827 32,372,528,278 4,145,477,312 6,831,316,664
4. Phải trả người lao động 2,394,988,577 5,835,620,330 1,907,987,837 1,655,724,425
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,918,912,541 20,359,929,545 15,372,622,294 19,436,101,744
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 265,530,497,704 219,793,144,001 66,229,903,322 66,375,622,364
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 906,876,785,264 1,666,716,851,720 1,457,022,517,527 1,587,895,072,589
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,418,021,104 2,284,565,704 2,199,235,104 2,661,963,005
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 312,900,000,000 115,100,000,000 200,100,000,000 200,100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 312,800,000,000 115,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,081,676,472,666 2,039,582,377,676 1,552,940,626,422 1,555,409,090,331
I. Vốn chủ sở hữu 2,081,676,472,666 2,039,582,377,676 1,552,940,626,422 1,555,409,090,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000 1,296,071,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364 16,350,914,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104 6,139,824,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 325,812,620,707 313,348,358,622 223,621,241,800 227,417,876,584
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,816,764,902 75,803,677,113 1,195,342,771 4,444,815,825
- LNST chưa phân phối kỳ này 236,995,855,805 237,544,681,509 222,425,899,029 222,973,060,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 437,301,643,491 407,671,810,586 9,757,176,154 9,429,005,279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,075,446,775,559 4,524,406,034,391 4,102,069,934,224 4,153,083,365,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.