MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,268,706,861,546 2,569,989,392,171 2,149,009,151,769 2,781,053,925,293
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51,005,902,119 41,317,941,874 34,771,656,647 47,590,638,613
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,217,700,959,427 2,528,671,450,297 2,114,237,495,122 2,733,463,286,680
4. Giá vốn hàng bán 2,017,578,797,963 2,313,303,178,717 1,913,765,197,268 2,508,520,182,892
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 200,122,161,464 215,368,271,580 200,472,297,854 224,943,103,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,751,902,353 18,015,760,210 15,004,822,034 26,654,530,554
7. Chi phí tài chính 84,236,796,112 101,322,789,241 82,789,702,644 97,783,996,412
- Trong đó: Chi phí lãi vay 72,981,949,778 90,987,578,572 73,702,482,460 79,735,515,806
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 238,386,500 -786,405,470 652,232,939 5,408,475
9. Chi phí bán hàng 66,876,474,993 67,014,540,690 77,280,554,734 78,618,991,263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,178,435,386 43,795,378,902 39,387,872,243 40,441,828,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,820,743,826 20,464,917,487 16,671,223,206 34,758,226,154
12. Thu nhập khác 343,886,280 1,277,613,652 702,420,818 1,213,353,957
13. Chi phí khác 894,374,327 1,437,600,950 2,429,176,950 1,746,652,667
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -550,488,047 -159,987,298 -1,726,756,132 -533,298,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,270,255,779 20,304,930,189 14,944,467,074 34,224,927,444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,811,406,728 7,280,723,639 6,451,026,333 14,707,888,501
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,458,849,051 13,024,206,550 8,493,440,741 19,517,038,943
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,599,207,111 2,083,972,043 252,864,389 5,820,193,696
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,859,641,940 10,940,234,507 8,240,576,352 13,696,845,247
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 102 115 86 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 102 115 86 122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.