TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,336,689,342,678 |
5,313,991,433,586 |
5,252,510,773,771 |
5,565,600,186,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,649,163,490 |
57,884,130,503 |
64,210,743,334 |
79,184,959,091 |
|
1. Tiền |
101,871,668,522 |
52,740,453,517 |
57,458,082,080 |
73,437,418,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,777,494,968 |
5,143,676,986 |
6,752,661,254 |
5,747,541,089 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
296,435,441,693 |
336,096,965,015 |
339,389,021,123 |
345,578,995,123 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
296,435,441,693 |
336,096,965,015 |
339,389,021,123 |
345,578,995,123 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,432,757,930,508 |
3,389,209,538,764 |
3,599,875,150,125 |
3,845,252,074,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,578,544,299,941 |
2,632,848,278,247 |
2,648,936,051,146 |
2,979,991,340,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
613,306,878,576 |
473,732,248,150 |
556,047,415,177 |
536,147,208,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,743,000,000 |
4,912,000,001 |
22,694,300,000 |
45,154,300,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
245,386,426,556 |
288,820,930,853 |
382,616,132,848 |
295,221,728,448 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,449,758,478 |
-11,337,758,478 |
-11,104,420,472 |
-11,509,087,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
227,083,913 |
233,839,991 |
685,671,426 |
246,584,072 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,409,525,487,701 |
1,463,660,920,629 |
1,182,591,708,441 |
1,225,979,060,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,409,587,575,968 |
1,463,723,008,896 |
1,182,653,796,708 |
1,226,041,148,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,088,267 |
-62,088,267 |
-62,088,267 |
-62,088,267 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,321,319,286 |
67,139,878,675 |
66,444,150,748 |
69,605,097,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,198,147,080 |
24,352,225,173 |
20,494,378,573 |
22,439,291,359 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,567,321,042 |
40,727,314,932 |
44,981,240,915 |
46,198,729,275 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,555,851,164 |
2,060,338,570 |
968,531,260 |
967,077,347 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,808,046,567,190 |
1,852,246,566,299 |
1,867,546,381,191 |
2,016,007,468,662 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,294,485,888 |
5,483,405,247 |
5,991,054,899 |
5,938,893,716 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,089,888,121 |
6,278,807,480 |
6,786,457,132 |
6,734,295,949 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
|
II.Tài sản cố định |
800,393,993,374 |
786,728,464,306 |
765,688,406,518 |
777,973,073,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
663,381,460,263 |
655,963,957,125 |
639,257,077,546 |
623,926,335,185 |
|
- Nguyên giá |
1,307,238,261,687 |
1,318,421,815,610 |
1,314,329,934,311 |
1,318,850,891,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-643,856,801,424 |
-662,457,858,485 |
-675,072,856,765 |
-694,924,555,985 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
121,650,082,186 |
115,345,617,107 |
111,294,644,816 |
106,421,796,465 |
|
- Nguyên giá |
156,283,058,499 |
153,781,068,863 |
153,781,068,863 |
150,702,453,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,632,976,313 |
-38,435,451,756 |
-42,486,424,047 |
-44,280,656,827 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,362,450,925 |
15,418,890,074 |
15,136,684,156 |
47,624,941,646 |
|
- Nguyên giá |
28,231,379,860 |
28,569,213,789 |
28,574,186,617 |
61,592,619,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,868,928,935 |
-13,150,323,715 |
-13,437,502,461 |
-13,967,678,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
702,597,688,150 |
771,611,014,963 |
818,192,507,297 |
955,813,483,033 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
702,597,688,150 |
771,611,014,963 |
818,192,507,297 |
955,813,483,033 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,890,335,782 |
188,567,930,312 |
184,221,649,599 |
188,763,058,074 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
176,644,335,782 |
175,857,930,312 |
176,511,649,599 |
176,517,058,074 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,115,778,616 |
34,115,778,616 |
34,115,778,616 |
34,115,778,616 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,405,778,616 |
-31,405,778,616 |
-31,405,778,616 |
-31,405,778,616 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,536,000,000 |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
9,536,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,870,063,996 |
99,855,751,471 |
93,452,762,878 |
87,518,960,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
102,774,540,533 |
96,938,507,068 |
90,713,797,536 |
84,958,274,260 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,095,523,463 |
2,917,244,403 |
2,738,965,342 |
2,560,686,283 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,144,735,909,868 |
7,166,237,999,885 |
7,120,057,154,962 |
7,581,607,655,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,164,762,039,642 |
5,180,109,855,350 |
5,134,127,490,733 |
5,571,943,238,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,593,117,040,161 |
4,684,229,758,331 |
4,656,533,042,959 |
4,853,628,606,926 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,710,348,443 |
540,782,764,297 |
468,323,357,457 |
394,744,922,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
287,141,252,369 |
119,672,139,558 |
122,301,129,659 |
142,197,728,835 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,243,588,482 |
38,330,257,472 |
58,265,990,409 |
73,305,060,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,023,264,636 |
24,315,701,159 |
25,953,473,778 |
32,400,029,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,638,206,983 |
17,034,370,726 |
10,823,056,818 |
10,623,525,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,535,886,792 |
3,708,882,427 |
1,881,878,062 |
54,873,697 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
567,056,593,771 |
629,975,305,103 |
508,844,643,594 |
892,465,871,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,386,575,682,486 |
3,301,041,931,373 |
3,450,875,152,242 |
3,299,527,261,615 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,558,163,488 |
2,596,836,129 |
3,301,741,353 |
2,631,813,892 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,634,052,711 |
6,771,570,087 |
5,962,619,587 |
5,677,519,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
571,644,999,481 |
495,880,097,019 |
477,594,447,774 |
718,314,631,895 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,826,470,746 |
5,000,000 |
5,000,000 |
241,588,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
568,841,277,771 |
494,897,846,055 |
476,612,196,810 |
475,749,380,931 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
977,250,964 |
977,250,964 |
977,250,964 |
977,250,964 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,979,973,870,226 |
1,986,128,144,535 |
1,985,929,664,229 |
2,009,664,416,431 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,979,973,870,226 |
1,986,128,144,535 |
1,985,929,664,229 |
2,009,664,416,431 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,621,764,490,000 |
1,621,764,490,000 |
1,621,764,490,000 |
1,621,764,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,621,764,490,000 |
1,621,764,490,000 |
1,621,764,490,000 |
1,621,764,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
57,652,240,000 |
57,652,240,000 |
57,652,240,000 |
67,309,880,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-6,307,787,058 |
-5,938,710,058 |
-4,890,992,088 |
-5,129,797,596 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,668,039,933 |
38,865,622,133 |
38,865,621,421 |
38,865,621,421 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
268,432,956 |
268,432,956 |
268,432,956 |
268,432,956 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,387,328,053 |
70,766,663,234 |
66,088,027,901 |
62,371,447,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,788,120,942 |
52,083,484,080 |
52,083,485,432 |
42,546,711,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,599,207,111 |
18,683,179,154 |
14,004,542,469 |
19,824,736,165 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
250,634,351,962 |
254,842,631,890 |
258,275,069,659 |
276,307,567,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,144,735,909,868 |
7,166,237,999,885 |
7,120,057,154,962 |
7,581,607,655,252 |
|