1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,809,124,729 |
154,776,072,740 |
63,181,277,756 |
41,533,441,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,870,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,792,254,729 |
154,776,072,740 |
63,181,277,756 |
41,533,441,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,055,944,325 |
126,059,260,628 |
58,436,690,095 |
36,262,150,442 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,736,310,404 |
28,716,812,112 |
4,744,587,661 |
5,271,291,208 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,885,568,281 |
33,906,579,492 |
2,110,178,390 |
848,737,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,918,815,992 |
140,490,750,549 |
56,389,048,356 |
56,343,639,093 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,918,815,992 |
140,490,750,549 |
55,364,048,356 |
56,343,639,093 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,990,482,310 |
14,492,950 |
-7,919,430,450 |
4,122,433,986 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,859,322,800 |
|
4,650,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,954,603,665 |
315,917,735,624 |
14,065,171,042 |
12,430,446,606 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-56,120,381,462 |
-393,770,601,619 |
-71,523,533,797 |
-58,531,622,574 |
|
12. Thu nhập khác |
6,132,685,147 |
34,322,365,123 |
3,074,259,555 |
2,078,878,013 |
|
13. Chi phí khác |
5,607,771,333 |
28,096,993,347 |
4,406,405,336 |
532,377,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
524,913,814 |
6,225,371,776 |
-1,332,145,781 |
1,546,500,586 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-55,595,467,648 |
-387,545,229,843 |
-72,855,679,578 |
-56,985,121,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-55,595,467,648 |
-387,545,229,843 |
-72,855,679,578 |
-56,985,121,988 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-52,210,016,499 |
-382,862,344,112 |
-72,825,802,141 |
-56,229,893,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,385,451,149 |
-4,682,885,731 |
-29,877,437 |
-755,228,595 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,937 |
-14,201 |
-2,702 |
-2,085 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|