TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
921,846,194,301 |
927,365,185,627 |
934,636,238,911 |
967,200,322,178 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,059,175,666 |
13,161,944,896 |
11,541,836,011 |
11,170,777,464 |
|
1. Tiền |
10,059,175,666 |
13,161,944,896 |
11,541,836,011 |
11,170,777,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
488,993,573,683 |
489,953,802,781 |
499,238,892,753 |
517,880,551,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,393,079,655 |
186,379,515,562 |
188,502,213,996 |
226,733,167,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
354,315,753,612 |
352,812,784,202 |
357,257,754,099 |
365,607,294,796 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,347,718,308 |
194,824,480,909 |
199,060,207,418 |
245,647,042,272 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-247,604,549,530 |
-247,604,549,530 |
-247,604,549,530 |
-325,829,745,282 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,541,571,638 |
3,541,571,638 |
2,023,266,770 |
5,722,792,173 |
|
IV. Hàng tồn kho |
404,469,801,470 |
405,622,104,227 |
405,259,737,441 |
404,282,072,278 |
|
1. Hàng tồn kho |
404,469,801,470 |
405,622,104,227 |
405,259,737,441 |
404,282,072,278 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,923,643,482 |
18,227,333,723 |
18,195,772,706 |
33,466,920,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,365,577,101 |
3,396,602,544 |
3,239,545,010 |
3,228,843,087 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,456,710,012 |
14,670,184,392 |
14,854,870,969 |
15,450,734,185 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,356,369 |
109,446,787 |
101,356,727 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
51,100,000 |
|
14,787,343,515 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
507,522,491,826 |
507,466,571,054 |
497,883,882,797 |
477,308,229,423 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
301,972,505,075 |
301,972,505,075 |
302,865,993,540 |
300,509,853,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
301,972,505,075 |
301,972,505,075 |
302,865,993,540 |
300,509,853,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,226,041,517 |
7,203,438,405 |
6,469,327,542 |
6,581,856,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,226,041,517 |
7,203,438,405 |
6,469,327,542 |
6,581,856,566 |
|
- Nguyên giá |
79,185,238,934 |
78,967,763,934 |
77,459,476,896 |
76,336,528,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,959,197,417 |
-71,764,325,529 |
-70,990,149,354 |
-69,754,672,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,700,000 |
10,700,000 |
10,700,000 |
10,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,700,000 |
-10,700,000 |
-10,700,000 |
-10,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
|
- Nguyên giá |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
56,257,899,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,925,488,404 |
38,061,852,040 |
37,969,757,459 |
37,969,757,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,925,488,404 |
38,061,852,040 |
37,969,757,459 |
37,969,757,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,836,711,410 |
90,596,711,410 |
84,197,676,496 |
67,080,425,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
84,030,709,344 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,277,597,468 |
81,277,597,468 |
78,897,597,468 |
194,296,364,580 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,259,113,942 |
12,019,113,942 |
8,000,079,028 |
9,909,113,942 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,700,000,000 |
-2,700,000,000 |
-2,700,000,000 |
-221,155,762,067 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,303,845,963 |
13,374,164,667 |
10,123,228,303 |
8,908,436,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,303,845,963 |
11,374,164,667 |
10,123,228,303 |
8,908,436,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,429,368,686,127 |
1,434,831,756,681 |
1,432,520,121,708 |
1,444,508,551,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,046,102,445,514 |
2,067,192,072,703 |
2,084,185,250,948 |
2,127,807,533,027 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,515,679,883,771 |
1,534,259,308,360 |
1,548,255,713,705 |
1,678,767,128,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
281,674,629,558 |
278,154,573,243 |
275,622,819,882 |
321,420,770,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
141,953,374,806 |
139,488,639,306 |
137,723,629,346 |
154,275,309,113 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,704,632,693 |
29,503,258,748 |
31,469,440,049 |
29,308,410,586 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,790,377,786 |
17,118,215,120 |
16,413,773,510 |
17,602,886,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
626,494,738,551 |
645,377,427,010 |
655,250,691,165 |
669,337,627,101 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,730,333,455 |
118,431,442,611 |
127,948,198,085 |
177,216,214,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
303,114,189,014 |
305,968,144,414 |
302,772,516,489 |
309,124,144,414 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
268,233,346 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
217,607,908 |
217,607,908 |
1,054,645,179 |
213,532,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
530,422,561,743 |
532,932,764,343 |
535,929,537,243 |
449,040,404,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
29,339,344,633 |
29,339,344,633 |
29,339,344,633 |
29,339,344,633 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
260,304,273,709 |
260,304,273,709 |
260,024,273,709 |
177,626,072,033 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,803,955,400 |
4,050,000,000 |
4,550,000,000 |
3,100,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
238,974,988,001 |
239,239,146,001 |
242,015,918,901 |
238,974,988,001 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-616,733,759,387 |
-632,360,316,022 |
-651,665,129,240 |
-683,298,981,426 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-616,738,502,387 |
-632,365,059,022 |
-651,669,872,240 |
-683,303,724,426 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,126,376,429 |
24,126,376,429 |
24,126,376,429 |
24,126,376,429 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,072,018,933 |
1,072,018,933 |
1,072,018,933 |
1,072,018,933 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,293,456,226 |
26,293,456,226 |
26,293,456,226 |
26,293,456,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
25,981,000 |
25,981,000 |
25,981,000 |
25,981,000 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,941,310,206 |
5,941,310,206 |
5,941,310,206 |
6,813,329,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-923,083,072,353 |
-938,709,628,988 |
-958,014,442,206 |
-990,740,084,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-31,159,762,805 |
-46,786,319,440 |
-66,091,132,658 |
-17,652,972,965 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-891,923,309,548 |
-891,923,309,548 |
-891,923,309,548 |
-973,087,111,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-20,724,572,828 |
-20,724,572,828 |
-20,724,572,828 |
-20,504,801,609 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,743,000 |
4,743,000 |
4,743,000 |
4,743,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,743,000 |
4,743,000 |
4,743,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
4,743,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,429,368,686,127 |
1,434,831,756,681 |
1,432,520,121,708 |
1,444,508,551,601 |
|