MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng Hải Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,840,551,044 13,840,551,044 13,840,551,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,552,417,176 1,552,417,176 1,552,417,176
1. Tiền 1,552,417,176 1,552,417,176 1,552,417,176
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,000 132,000 132,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -24,000 -24,000 -24,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,016,853,443 11,016,853,443 11,016,853,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,407,949,416 9,407,949,416 9,407,949,416
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,500,000 62,500,000 62,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,040,492,721 2,040,492,721 2,040,492,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -494,088,694 -494,088,694 -494,088,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,841,847 30,841,847 30,841,847
1. Hàng tồn kho 30,841,847 30,841,847 30,841,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,240,306,578 1,240,306,578 1,240,306,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 366,768,672 366,768,672 366,768,672
2. Thuế GTGT được khấu trừ 384,516,559 384,516,559 384,516,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 489,021,347 489,021,347 489,021,347
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,807,025,543 23,807,025,543 23,807,025,543
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,695,363,135 21,695,363,135 21,695,363,135
1. Tài sản cố định hữu hình 21,133,406,135 21,133,406,135 21,133,406,135
- Nguyên giá 37,736,737,510 37,736,737,510 37,736,737,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,603,331,375 -16,603,331,375 -16,603,331,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 561,957,000 561,957,000 561,957,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 557,784,472 557,784,472 557,784,472
1. Đầu tư vào công ty con 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -942,215,528 -942,215,528 -942,215,528
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,553,877,936 1,553,877,936 1,553,877,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,277,698,936 1,277,698,936 1,277,698,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,647,576,587 37,647,576,587 37,647,576,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,698,130,254 21,698,130,254 21,698,130,254
I. Nợ ngắn hạn 21,349,470,254 21,349,470,254 21,349,470,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,491,213,447 5,491,213,447 5,491,213,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 470,389,353 470,389,353 470,389,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,093,114,351 3,093,114,351 3,093,114,351
4. Phải trả người lao động 1,042,880,602 1,042,880,602 1,042,880,602
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 323,983,383 323,983,383 323,983,383
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 348,660,000 348,660,000 348,660,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 348,660,000 348,660,000 348,660,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,949,446,333 15,949,446,333 15,949,446,333
I. Vốn chủ sở hữu 15,949,446,333 15,949,446,333 15,949,446,333
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,095,500,000 43,095,500,000 43,095,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,580,010,000 21,580,010,000 21,580,010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,023,053,957 8,023,053,957 8,023,053,957
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -59,699,694,209 -59,699,694,209 -59,699,694,209
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,647,576,587 37,647,576,587 37,647,576,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.