MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 258,278,189,818 311,962,256,667 261,116,487,590 288,880,194,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,678,656,365 21,691,576,972 19,256,341,965 15,013,885,865
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 239,599,533,453 290,270,679,695 241,860,145,625 273,866,308,730
4. Giá vốn hàng bán 203,306,455,199 250,522,403,560 209,310,672,361 239,279,034,642
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,293,078,254 39,748,276,135 32,549,473,264 34,587,274,088
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,827,311,223 193,840,224 3,010,073,582 1,294,344,810
7. Chi phí tài chính 11,841,608,124 10,588,266,048 10,720,900,008 9,492,896,057
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,612,087,841 10,588,266,048 10,671,907,786 9,471,473,449
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,826,385,109 19,184,986,127 16,138,082,039 16,565,916,247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,229,134,757 5,689,344,424 5,948,745,593 5,907,764,880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,223,261,487 4,479,519,760 2,751,819,206 3,915,041,714
12. Thu nhập khác 498,046,968 85,408,243 208,941,069 51,436,626
13. Chi phí khác 4,564,965 166,173 8,151,270 234,207
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 493,482,003 85,242,070 200,789,799 51,202,419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,716,743,490 4,564,761,830 2,952,609,005 3,966,244,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 443,017,337 477,049,608 421,308,472 570,901,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 144,903,189 -10,535,118 -104,871,869 3,324,287
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,128,822,964 4,098,247,340 2,636,172,402 3,392,018,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,128,822,964 4,098,247,340 2,636,172,402 3,392,018,784
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 123 123 79 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 123 123 79 101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.