1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,278,189,818 |
311,962,256,667 |
261,116,487,590 |
288,880,194,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,678,656,365 |
21,691,576,972 |
19,256,341,965 |
15,013,885,865 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
239,599,533,453 |
290,270,679,695 |
241,860,145,625 |
273,866,308,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,306,455,199 |
250,522,403,560 |
209,310,672,361 |
239,279,034,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,293,078,254 |
39,748,276,135 |
32,549,473,264 |
34,587,274,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,827,311,223 |
193,840,224 |
3,010,073,582 |
1,294,344,810 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,841,608,124 |
10,588,266,048 |
10,720,900,008 |
9,492,896,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,612,087,841 |
10,588,266,048 |
10,671,907,786 |
9,471,473,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,826,385,109 |
19,184,986,127 |
16,138,082,039 |
16,565,916,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,229,134,757 |
5,689,344,424 |
5,948,745,593 |
5,907,764,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,223,261,487 |
4,479,519,760 |
2,751,819,206 |
3,915,041,714 |
|
12. Thu nhập khác |
498,046,968 |
85,408,243 |
208,941,069 |
51,436,626 |
|
13. Chi phí khác |
4,564,965 |
166,173 |
8,151,270 |
234,207 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
493,482,003 |
85,242,070 |
200,789,799 |
51,202,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,716,743,490 |
4,564,761,830 |
2,952,609,005 |
3,966,244,133 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
443,017,337 |
477,049,608 |
421,308,472 |
570,901,062 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
144,903,189 |
-10,535,118 |
-104,871,869 |
3,324,287 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,128,822,964 |
4,098,247,340 |
2,636,172,402 |
3,392,018,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,128,822,964 |
4,098,247,340 |
2,636,172,402 |
3,392,018,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
123 |
79 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
123 |
123 |
79 |
101 |
|