TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
818,064,239,081 |
821,440,407,091 |
832,558,346,762 |
882,678,548,624 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,968,055,329 |
57,401,917,894 |
34,692,698,824 |
39,777,636,400 |
|
1. Tiền |
51,968,055,329 |
57,401,917,894 |
34,692,698,824 |
39,777,636,400 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,968,986,040 |
24,010,991,543 |
24,006,991,543 |
19,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,968,986,040 |
24,010,991,543 |
24,006,991,543 |
19,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,492,050,880 |
339,843,065,276 |
359,191,922,686 |
371,643,399,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
332,015,274,693 |
330,581,759,875 |
347,400,385,437 |
342,013,994,165 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,279,049,418 |
2,755,670,041 |
4,240,766,058 |
3,620,393,517 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
16,937,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,133,700,218 |
8,241,608,809 |
9,286,744,640 |
9,889,783,559 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,940,913,450 |
-1,740,913,450 |
-1,740,913,450 |
-822,711,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
4,940,001 |
|
IV. Hàng tồn kho |
397,345,733,789 |
388,888,522,757 |
403,682,301,272 |
436,420,557,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
397,345,733,789 |
388,888,522,757 |
403,682,301,272 |
436,420,557,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,289,413,043 |
11,295,909,621 |
10,984,432,437 |
15,636,954,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,202,654,536 |
2,456,268,059 |
2,287,616,777 |
4,318,117,125 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,881,192,471 |
8,773,819,407 |
8,578,216,629 |
11,318,837,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
205,566,036 |
65,822,155 |
118,599,031 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
215,109,106,457 |
211,246,759,911 |
205,205,958,625 |
199,319,873,585 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
545,046,684 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,728,738,431 |
164,965,388,533 |
160,159,457,174 |
155,383,632,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,409,076,862 |
120,194,577,264 |
115,937,496,205 |
111,710,521,975 |
|
- Nguyên giá |
233,950,131,589 |
236,992,794,397 |
236,992,794,397 |
236,431,739,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,541,054,727 |
-116,798,217,133 |
-121,055,298,192 |
-124,721,217,877 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,859,911,005 |
3,636,277,454 |
3,412,643,903 |
3,189,010,352 |
|
- Nguyên giá |
6,345,826,238 |
6,345,826,238 |
6,345,826,238 |
6,345,826,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,485,915,233 |
-2,709,548,784 |
-2,933,182,335 |
-3,156,815,886 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,459,750,564 |
41,134,533,815 |
40,809,317,066 |
40,484,100,317 |
|
- Nguyên giá |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,664,383,880 |
-13,989,600,629 |
-14,314,817,378 |
-14,640,034,127 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,687,674,824 |
31,049,377,274 |
31,049,377,274 |
31,049,377,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,687,674,824 |
31,049,377,274 |
31,049,377,274 |
31,049,377,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,147,646,518 |
4,686,947,420 |
3,452,077,493 |
2,341,816,983 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,095,315,352 |
3,779,519,443 |
2,534,114,398 |
1,318,982,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,052,331,166 |
907,427,977 |
917,963,095 |
1,022,834,964 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,033,173,345,538 |
1,032,687,167,002 |
1,037,764,305,387 |
1,081,998,422,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
629,196,486,364 |
624,864,084,864 |
625,837,471,379 |
667,435,415,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
627,631,979,993 |
623,471,228,550 |
624,562,029,403 |
664,284,888,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,991,494,990 |
92,974,676,389 |
87,859,429,702 |
96,669,260,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,784,451,605 |
4,920,661,516 |
5,201,020,429 |
4,407,759,955 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,300,832,970 |
1,633,979,565 |
1,898,043,159 |
1,678,313,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,819,758,434 |
3,834,784,475 |
4,002,557,427 |
4,331,516,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,646,683,912 |
2,500,528,439 |
3,112,978,705 |
4,410,566,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,217,047,392 |
1,124,309,834 |
1,185,650,965 |
612,222,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
529,589,803,846 |
514,200,381,488 |
519,020,442,172 |
549,893,342,782 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,564,506,371 |
1,392,856,314 |
1,275,441,976 |
3,150,527,638 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
230,919,000 |
230,419,000 |
237,419,000 |
236,919,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,333,587,371 |
1,162,437,314 |
1,038,022,976 |
2,913,608,638 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
403,976,859,174 |
407,823,082,138 |
411,926,834,008 |
414,563,006,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
403,976,859,174 |
407,823,082,138 |
411,926,834,008 |
414,563,006,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,073,312,103 |
59,919,535,067 |
64,023,286,937 |
66,659,459,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,062,784,460 |
52,780,184,460 |
52,780,184,461 |
52,780,184,458 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,010,527,643 |
7,139,350,607 |
11,243,102,476 |
13,879,274,878 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,033,173,345,538 |
1,032,687,167,002 |
1,037,764,305,387 |
1,081,998,422,209 |
|