MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 818,064,239,081 821,440,407,091 832,558,346,762 882,678,548,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,968,055,329 57,401,917,894 34,692,698,824 39,777,636,400
1. Tiền 51,968,055,329 57,401,917,894 34,692,698,824 39,777,636,400
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,968,986,040 24,010,991,543 24,006,991,543 19,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,968,986,040 24,010,991,543 24,006,991,543 19,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340,492,050,880 339,843,065,276 359,191,922,686 371,643,399,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332,015,274,693 330,581,759,875 347,400,385,437 342,013,994,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,279,049,418 2,755,670,041 4,240,766,058 3,620,393,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,937,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,133,700,218 8,241,608,809 9,286,744,640 9,889,783,559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,940,913,450 -1,740,913,450 -1,740,913,450 -822,711,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,940,001 4,940,001 4,940,001 4,940,001
IV. Hàng tồn kho 397,345,733,789 388,888,522,757 403,682,301,272 436,420,557,518
1. Hàng tồn kho 397,345,733,789 388,888,522,757 403,682,301,272 436,420,557,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,289,413,043 11,295,909,621 10,984,432,437 15,636,954,997
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,202,654,536 2,456,268,059 2,287,616,777 4,318,117,125
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,881,192,471 8,773,819,407 8,578,216,629 11,318,837,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 205,566,036 65,822,155 118,599,031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 215,109,106,457 211,246,759,911 205,205,958,625 199,319,873,585
I. Các khoản phải thu dài hạn 545,046,684 545,046,684 545,046,684 545,046,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 545,046,684 545,046,684 545,046,684 545,046,684
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,728,738,431 164,965,388,533 160,159,457,174 155,383,632,644
1. Tài sản cố định hữu hình 121,409,076,862 120,194,577,264 115,937,496,205 111,710,521,975
- Nguyên giá 233,950,131,589 236,992,794,397 236,992,794,397 236,431,739,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,541,054,727 -116,798,217,133 -121,055,298,192 -124,721,217,877
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,859,911,005 3,636,277,454 3,412,643,903 3,189,010,352
- Nguyên giá 6,345,826,238 6,345,826,238 6,345,826,238 6,345,826,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,485,915,233 -2,709,548,784 -2,933,182,335 -3,156,815,886
3. Tài sản cố định vô hình 41,459,750,564 41,134,533,815 40,809,317,066 40,484,100,317
- Nguyên giá 55,124,134,444 55,124,134,444 55,124,134,444 55,124,134,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,664,383,880 -13,989,600,629 -14,314,817,378 -14,640,034,127
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,687,674,824 31,049,377,274 31,049,377,274 31,049,377,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,687,674,824 31,049,377,274 31,049,377,274 31,049,377,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,147,646,518 4,686,947,420 3,452,077,493 2,341,816,983
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,095,315,352 3,779,519,443 2,534,114,398 1,318,982,019
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,052,331,166 907,427,977 917,963,095 1,022,834,964
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,033,173,345,538 1,032,687,167,002 1,037,764,305,387 1,081,998,422,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 629,196,486,364 624,864,084,864 625,837,471,379 667,435,415,802
I. Nợ ngắn hạn 627,631,979,993 623,471,228,550 624,562,029,403 664,284,888,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,991,494,990 92,974,676,389 87,859,429,702 96,669,260,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,784,451,605 4,920,661,516 5,201,020,429 4,407,759,955
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,300,832,970 1,633,979,565 1,898,043,159 1,678,313,403
4. Phải trả người lao động 3,819,758,434 3,834,784,475 4,002,557,427 4,331,516,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,646,683,912 2,500,528,439 3,112,978,705 4,410,566,039
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,217,047,392 1,124,309,834 1,185,650,965 612,222,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 529,589,803,846 514,200,381,488 519,020,442,172 549,893,342,782
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,281,906,844 2,281,906,844 2,281,906,844 2,281,906,844
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,564,506,371 1,392,856,314 1,275,441,976 3,150,527,638
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 230,919,000 230,419,000 237,419,000 236,919,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,333,587,371 1,162,437,314 1,038,022,976 2,913,608,638
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,976,859,174 407,823,082,138 411,926,834,008 414,563,006,407
I. Vốn chủ sở hữu 403,976,859,174 407,823,082,138 411,926,834,008 414,563,006,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,686,797,071 13,686,797,071 13,686,797,071 13,686,797,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,073,312,103 59,919,535,067 64,023,286,937 66,659,459,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,062,784,460 52,780,184,460 52,780,184,461 52,780,184,458
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,010,527,643 7,139,350,607 11,243,102,476 13,879,274,878
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,033,173,345,538 1,032,687,167,002 1,037,764,305,387 1,081,998,422,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.