1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,963,895,339 |
53,733,045,030 |
56,288,252,628 |
61,147,588,764 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,963,895,339 |
53,733,045,030 |
56,288,252,628 |
61,147,588,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,387,720,894 |
36,279,973,223 |
38,233,579,448 |
47,308,418,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,576,174,445 |
17,453,071,807 |
18,054,673,180 |
13,839,170,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
999,034,590 |
2,508,686,553 |
1,344,300,783 |
5,886,006,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,742,595 |
55,687,598 |
44,527,594 |
46,369,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,720,595 |
45,722,343 |
14,260,515 |
35,721,757 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,798,854,803 |
3,423,373,283 |
3,117,982,052 |
5,579,626,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,712,611,637 |
16,482,697,479 |
16,236,464,317 |
14,099,180,614 |
|
12. Thu nhập khác |
17,499,910 |
1,353,966,724 |
250,000 |
87,088,016 |
|
13. Chi phí khác |
|
30,195,581 |
157,985,348 |
422,524,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,499,910 |
1,323,771,143 |
-157,735,348 |
-335,436,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,730,111,547 |
17,806,468,622 |
16,078,728,969 |
13,763,744,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,064,202,353 |
3,733,296,299 |
3,415,776,375 |
3,120,755,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,644,886 |
5,644,887 |
5,644,886 |
5,644,887 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,660,264,308 |
14,067,527,436 |
12,657,307,708 |
10,637,344,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,448,920,902 |
13,627,576,632 |
12,456,229,103 |
10,630,871,655 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
211,343,406 |
439,950,804 |
201,078,605 |
6,472,817 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
794 |
945 |
864 |
737 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|