MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,963,895,339 53,733,045,030 56,288,252,628 61,147,588,764
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,963,895,339 53,733,045,030 56,288,252,628 61,147,588,764
4. Giá vốn hàng bán 34,387,720,894 36,279,973,223 38,233,579,448 47,308,418,488
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,576,174,445 17,453,071,807 18,054,673,180 13,839,170,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 999,034,590 2,508,686,553 1,344,300,783 5,886,006,433
7. Chi phí tài chính 63,742,595 55,687,598 44,527,594 46,369,340
- Trong đó: Chi phí lãi vay 33,720,595 45,722,343 14,260,515 35,721,757
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,798,854,803 3,423,373,283 3,117,982,052 5,579,626,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,712,611,637 16,482,697,479 16,236,464,317 14,099,180,614
12. Thu nhập khác 17,499,910 1,353,966,724 250,000 87,088,016
13. Chi phí khác 30,195,581 157,985,348 422,524,017
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,499,910 1,323,771,143 -157,735,348 -335,436,001
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,730,111,547 17,806,468,622 16,078,728,969 13,763,744,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,064,202,353 3,733,296,299 3,415,776,375 3,120,755,254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,644,886 5,644,887 5,644,886 5,644,887
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,660,264,308 14,067,527,436 12,657,307,708 10,637,344,472
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,448,920,902 13,627,576,632 12,456,229,103 10,630,871,655
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 211,343,406 439,950,804 201,078,605 6,472,817
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 794 945 864 737
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.