MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,970,097,960 18,134,118,413 52,089,744,516 20,675,245,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,970,097,960 18,134,118,413 52,089,744,516 20,675,245,253
4. Giá vốn hàng bán 13,543,038,892 13,673,876,210 22,013,333,696 17,551,313,940
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,427,059,068 4,460,242,203 30,076,410,820 3,123,931,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,901,186,922 5,171,622,766 47,770,463,000 735,293,823
7. Chi phí tài chính 7,010,611,994 7,356,591,483 9,329,910,094 8,271,962,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,009,182,749 7,355,195,666 9,322,552,129 9,061,631,231
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -414,855,063 -131,713,413 11,322,326 -143,446,654
9. Chi phí bán hàng 66,299,000 247,011,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -8,438,912,286 9,898,596,791 15,399,067,495 9,185,768,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,341,691,219 -7,821,335,718 52,882,206,617 -13,741,952,527
12. Thu nhập khác 272,418,377 30,897,153,588 16,681,905,866 568,623,171
13. Chi phí khác 20,610,655 140,880,308 30,663,697 25,638,135
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 251,807,722 30,756,273,280 16,651,242,169 542,985,036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 48,593,498,941 22,934,937,562 69,533,448,786 -13,198,967,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,857,397,647 4,316,307,608 14,162,779,927 345,155,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -45,187,985 -53,804,434 -105,832,991 35,317,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,781,289,279 18,672,434,388 55,476,501,850 -13,579,440,309
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,525,682,251 18,543,137,405 54,903,246,344 -13,790,165,641
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 255,607,028 129,296,983 573,255,506 210,725,332
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 692 309 915 -230
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 692 309 915 -230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.