1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,974,631,078 |
16,970,097,960 |
18,134,118,413 |
52,089,744,516 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,974,631,078 |
16,970,097,960 |
18,134,118,413 |
52,089,744,516 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,521,046,226 |
13,543,038,892 |
13,673,876,210 |
22,013,333,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,453,584,852 |
3,427,059,068 |
4,460,242,203 |
30,076,410,820 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,545,963,743 |
43,901,186,922 |
5,171,622,766 |
47,770,463,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,590,325,993 |
7,010,611,994 |
7,356,591,483 |
9,329,910,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,590,325,993 |
7,009,182,749 |
7,355,195,666 |
9,322,552,129 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-251,851,526 |
-414,855,063 |
-131,713,413 |
11,322,326 |
|
9. Chi phí bán hàng |
95,321,250 |
|
66,299,000 |
247,011,940 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,121,309,061 |
-8,438,912,286 |
9,898,596,791 |
15,399,067,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,059,259,235 |
48,341,691,219 |
-7,821,335,718 |
52,882,206,617 |
|
12. Thu nhập khác |
2,455,376,563 |
272,418,377 |
30,897,153,588 |
16,681,905,866 |
|
13. Chi phí khác |
6,541,349 |
20,610,655 |
140,880,308 |
30,663,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,448,835,214 |
251,807,722 |
30,756,273,280 |
16,651,242,169 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,610,424,021 |
48,593,498,941 |
22,934,937,562 |
69,533,448,786 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
508,334,591 |
6,857,397,647 |
4,316,307,608 |
14,162,779,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
68,904,643 |
-45,187,985 |
-53,804,434 |
-105,832,991 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,187,663,255 |
41,781,289,279 |
18,672,434,388 |
55,476,501,850 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,238,092,122 |
41,525,682,251 |
18,543,137,405 |
54,903,246,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
50,428,867 |
255,607,028 |
129,296,983 |
573,255,506 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-187 |
692 |
309 |
915 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-187 |
692 |
309 |
915 |
|