MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,451,177,351,790 1,403,835,070,530 1,445,845,105,343 1,659,751,696,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 231,191,499,966 49,529,682,847 54,115,217,811 47,599,178,598
1. Tiền 18,378,646,169 22,147,414,927 36,199,274,191 35,716,910,678
2. Các khoản tương đương tiền 212,812,853,797 27,382,267,920 17,915,943,620 11,882,267,920
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,451,000,000 19,470,950,000 7,172,950,000 7,152,950,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,451,000,000 19,470,950,000 7,172,950,000 7,152,950,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 559,718,537,232 715,728,676,946 732,247,650,773 946,328,686,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,422,403,477 122,133,625,075 122,093,416,888 141,728,488,340
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,972,531,385 204,496,989,269 265,403,835,527 393,346,028,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 182,713,521,316 171,266,398,030 136,266,398,030 84,913,038,316
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,588,399,611 218,309,983,129 209,176,751,531 327,013,187,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,978,318,557 -478,318,557 -692,751,203 -672,055,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 606,629,926,687 614,734,028,998 646,433,812,326 654,505,282,162
1. Hàng tồn kho 606,701,263,032 614,805,365,343 646,505,148,671 654,576,618,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,336,345 -71,336,345 -71,336,345 -71,336,345
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,186,387,905 4,371,731,739 5,875,474,433 4,165,599,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 319,363,241 314,724,574 1,603,618,599 1,789,161,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,852,563,011 4,041,632,500 4,257,394,181 2,361,976,452
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,461,653 15,374,665 14,461,653 14,461,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,867,609,731 544,439,808,974 564,843,174,255 392,087,319,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 278,759,072,500 318,019,559,465 339,848,326,588 159,576,666,666
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 17,300,000,000 17,300,000,000 17,300,000,000 17,300,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,500,000,000 1,691,666,666
6. Phải thu dài hạn khác 265,959,072,500 305,219,559,465 325,548,326,588 145,085,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,500,000,000 -4,500,000,000 -4,500,000,000 -4,500,000,000
II.Tài sản cố định 12,420,628,189 12,010,975,337 11,461,562,104 11,678,057,737
1. Tài sản cố định hữu hình 10,332,974,684 9,927,696,831 9,382,658,597 9,603,529,229
- Nguyên giá 37,991,791,235 37,991,791,235 37,991,791,235 38,664,518,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,658,816,551 -28,064,094,404 -28,609,132,638 -29,060,989,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,087,653,505 2,083,278,506 2,078,903,507 2,074,528,508
- Nguyên giá 2,159,623,500 2,159,623,500 2,159,623,500 2,159,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,969,995 -76,344,994 -80,719,993 -85,094,992
III. Bất động sản đầu tư 117,290,983,441 116,594,204,846 115,897,426,251 115,200,647,656
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,490,506,747 -17,187,285,342 -17,884,063,937 -18,580,842,532
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,215,935,235 6,907,513,482 7,831,970,957 8,967,850,090
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,215,935,235 6,907,513,482 7,831,970,957 8,967,850,090
V. Đầu tư tài chính dài hạn 79,331,068,475 79,152,554,791 79,020,574,296 79,031,896,622
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,244,150,333 59,829,295,270 59,697,314,775 31,610,777,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,124,793,200 7,124,793,200 7,124,793,200 35,224,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -494,793,200 -494,793,200 -494,793,200 -496,933,940
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,456,918,142 12,693,259,521 12,693,259,521 12,693,259,521
VI. Tài sản dài hạn khác 11,849,921,891 11,755,001,053 10,783,314,059 17,632,200,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,824,208,758 9,598,592,029 8,555,336,059 15,288,741,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,025,713,133 2,156,409,024 2,227,978,000 2,343,459,925
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,957,044,961,521 1,948,274,879,504 2,010,688,279,598 2,051,839,016,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,088,722,606,291 1,042,478,822,876 1,085,857,918,741 1,131,532,142,961
I. Nợ ngắn hạn 838,725,161,338 791,287,248,118 835,414,322,767 894,275,301,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,636,224,716 6,796,054,392 6,309,441,779 6,098,544,829
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,176,576,016 24,951,029,935 21,135,919,066 4,899,584,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,110,169,904 54,934,149,384 49,260,885,615 27,178,511,710
4. Phải trả người lao động 2,366,001,077 2,061,269,473 1,775,035,140 7,151,145,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 222,960,878,975 220,782,184,094 224,494,775,319 218,951,323,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 98,080,378 78,422,885 103,026,542 87,981,367
9. Phải trả ngắn hạn khác 218,775,575,897 212,520,495,699 211,654,347,050 300,517,438,075
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254,548,778,137 259,048,778,137 310,948,778,137 319,973,208,137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,052,876,238 10,114,864,119 9,732,114,119 9,417,564,119
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 249,997,444,953 251,191,574,758 250,443,595,974 237,256,840,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 174,133,651,155 172,945,843,809 171,758,036,463 173,554,274,572
7. Phải trả dài hạn khác 29,301,559,560 31,597,988,805 32,005,988,805 32,013,346,770
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 30,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,562,234,238 1,647,742,144 1,679,570,706 1,689,219,640
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 868,322,355,230 905,796,056,628 924,830,360,857 920,306,873,707
I. Vốn chủ sở hữu 868,145,595,715 905,619,297,113 924,653,601,342 920,130,114,192
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 231,936,965,126 269,155,059,496 287,959,713,938 282,862,971,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 243,175,057,248 238,867,469,367 238,867,469,367 178,867,480,367
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,238,092,122 30,287,590,129 49,092,244,571 103,995,490,915
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,105,325,682 34,360,932,710 34,590,582,497 35,163,838,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,957,044,961,521 1,948,274,879,504 2,010,688,279,598 2,051,839,016,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.