TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,789,173,505 |
84,371,219,519 |
74,134,099,212 |
74,135,571,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,080,814 |
25,324,488 |
25,143,955 |
29,996,300 |
|
1. Tiền |
15,080,814 |
13,958,686 |
25,143,955 |
29,996,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,365,802 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,212,324,903 |
51,792,890,253 |
41,951,048,635 |
41,983,214,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,892,814,200 |
43,458,029,550 |
30,817,837,432 |
30,850,003,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,136,529,498 |
7,151,879,498 |
9,950,229,998 |
9,950,229,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,182,981,205 |
1,182,981,205 |
1,182,981,205 |
1,182,981,205 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,516,624,477 |
32,507,381,977 |
32,142,525,354 |
32,114,173,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,516,624,477 |
32,507,381,977 |
32,142,525,354 |
32,114,173,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,143,311 |
45,622,801 |
15,381,268 |
8,187,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,759,271 |
45,622,801 |
9,881,268 |
8,187,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
384,040 |
|
5,500,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,194,203,693 |
192,190,843,591 |
192,190,843,591 |
192,190,843,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,569,654,375 |
4,569,654,375 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,569,654,375 |
4,569,654,375 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
4,569,654,375 |
4,569,654,375 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,569,654,375 |
4,569,654,375 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,569,654,375 |
4,569,654,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,530,000,000 |
187,530,000,000 |
187,530,000,000 |
187,530,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
187,530,000,000 |
187,530,000,000 |
187,530,000,000 |
187,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,549,318 |
91,189,216 |
91,189,216 |
91,189,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,549,318 |
91,189,216 |
91,189,216 |
91,189,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
289,983,377,198 |
276,562,063,110 |
266,324,942,803 |
266,326,415,344 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,747,412,478 |
47,653,819,392 |
37,459,417,102 |
37,451,213,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,747,412,478 |
47,653,819,392 |
37,459,417,102 |
37,451,213,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,794,996,447 |
46,430,766,147 |
10,464,863,857 |
10,478,160,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
248,578,011 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
9,146,000 |
28,500,000 |
|
28,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,775 |
|
25,800,000,000 |
25,750,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
694,553,245 |
694,553,245 |
694,553,245 |
694,553,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,235,964,720 |
228,908,243,718 |
228,865,525,701 |
228,875,202,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,235,964,720 |
228,908,243,718 |
228,865,525,701 |
228,875,202,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,999,645,607 |
1,999,645,607 |
1,999,645,607 |
1,999,645,607 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,239,542,011 |
25,915,934,236 |
26,865,880,094 |
26,875,556,395 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,153,297 |
-321,398,767 |
-364,116,784 |
-30,337,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,235,388,714 |
26,237,333,003 |
27,229,996,878 |
26,905,894,345 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
289,983,377,198 |
276,562,063,110 |
266,324,942,803 |
266,326,415,344 |
|