MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu thực vật Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,789,173,505 84,371,219,519 74,134,099,212 74,135,571,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,080,814 25,324,488 25,143,955 29,996,300
1. Tiền 15,080,814 13,958,686 25,143,955 29,996,300
2. Các khoản tương đương tiền 11,365,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,212,324,903 51,792,890,253 41,951,048,635 41,983,214,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,892,814,200 43,458,029,550 30,817,837,432 30,850,003,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,136,529,498 7,151,879,498 9,950,229,998 9,950,229,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,182,981,205 1,182,981,205 1,182,981,205 1,182,981,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,516,624,477 32,507,381,977 32,142,525,354 32,114,173,058
1. Hàng tồn kho 32,516,624,477 32,507,381,977 32,142,525,354 32,114,173,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,143,311 45,622,801 15,381,268 8,187,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,759,271 45,622,801 9,881,268 8,187,450
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 384,040 5,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,194,203,693 192,190,843,591 192,190,843,591 192,190,843,591
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,569,654,375 4,569,654,375
1. Tài sản cố định hữu hình 4,569,654,375 4,569,654,375
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế 4,569,654,375 4,569,654,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,569,654,375 4,569,654,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,569,654,375 4,569,654,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,530,000,000 187,530,000,000 187,530,000,000 187,530,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 187,530,000,000 187,530,000,000 187,530,000,000 187,530,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 94,549,318 91,189,216 91,189,216 91,189,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,549,318 91,189,216 91,189,216 91,189,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289,983,377,198 276,562,063,110 266,324,942,803 266,326,415,344
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,747,412,478 47,653,819,392 37,459,417,102 37,451,213,342
I. Nợ ngắn hạn 60,747,412,478 47,653,819,392 37,459,417,102 37,451,213,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,794,996,447 46,430,766,147 10,464,863,857 10,478,160,097
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 248,578,011
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 9,146,000 28,500,000 28,500,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,775 25,800,000,000 25,750,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 694,553,245 694,553,245 694,553,245 694,553,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,235,964,720 228,908,243,718 228,865,525,701 228,875,202,002
I. Vốn chủ sở hữu 229,235,964,720 228,908,243,718 228,865,525,701 228,875,202,002
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,999,645,607 1,999,645,607 1,999,645,607 1,999,645,607
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,239,542,011 25,915,934,236 26,865,880,094 26,875,556,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,153,297 -321,398,767 -364,116,784 -30,337,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,235,388,714 26,237,333,003 27,229,996,878 26,905,894,345
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289,983,377,198 276,562,063,110 266,324,942,803 266,326,415,344
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.