MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 365,262,962,574 394,599,634,710 365,584,049,705 368,729,397,461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 365,262,962,574 394,599,634,710 365,584,049,705 368,729,397,461
4. Giá vốn hàng bán 251,163,416,957 265,988,165,604 251,340,773,562 251,225,279,067
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,099,545,617 128,611,469,106 114,243,276,143 117,504,118,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,052,477,749 15,520,289,623 8,030,418,271 13,024,831,261
7. Chi phí tài chính 300,625,706 67,634,705 3,831,934,877 30,347,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,141,326,418 48,571,625,816 86,587,302,964 46,781,421,068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 95,710,071,242 95,492,498,208 31,854,456,573 83,717,180,999
12. Thu nhập khác 39,917,993 176,992,227 724,286,942 825,193,505
13. Chi phí khác 15,926,626 28,358,651 40,939,964 4,371,494
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,991,367 148,633,576 683,346,978 820,822,011
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 95,734,062,609 95,641,131,784 32,537,803,551 84,538,003,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,482,614,752 18,595,356,197 10,353,970,009 20,925,541,490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,943,163,772 -1,788,934,038 -4,443,282,662 -3,982,642,158
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,194,611,629 78,834,709,625 26,627,116,204 67,595,103,678
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 74,836,130,722 72,306,130,092 24,437,473,159 61,875,223,563
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,358,480,907 6,528,579,533 2,189,643,045 5,719,880,115
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,232 2,156 729 1,845
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,232 2,156 729 1,845
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.