MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 329,248,288,227 365,262,962,574 394,599,634,710 365,584,049,705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 329,248,288,227 365,262,962,574 394,599,634,710 365,584,049,705
4. Giá vốn hàng bán 232,066,436,538 251,163,416,957 265,988,165,604 251,340,773,562
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,181,851,689 114,099,545,617 128,611,469,106 114,243,276,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,719,049,669 18,052,477,749 15,520,289,623 8,030,418,271
7. Chi phí tài chính 825,505,902 300,625,706 67,634,705 3,831,934,877
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,139,391,089 36,141,326,418 48,571,625,816 86,587,302,964
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,936,004,367 95,710,071,242 95,492,498,208 31,854,456,573
12. Thu nhập khác 22,344,166 39,917,993 176,992,227 724,286,942
13. Chi phí khác 2,323,253 15,926,626 28,358,651 40,939,964
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,020,913 23,991,367 148,633,576 683,346,978
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 69,956,025,280 95,734,062,609 95,641,131,784 32,537,803,551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,789,340,045 21,482,614,752 18,595,356,197 10,353,970,009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,038,690,444 -3,943,163,772 -1,788,934,038 -4,443,282,662
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,205,375,679 78,194,611,629 78,834,709,625 26,627,116,204
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,261,237,343 74,836,130,722 72,306,130,092 24,437,473,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 944,138,336 3,358,480,907 6,528,579,533 2,189,643,045
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,648 2,232 2,156 729
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,648 2,232 2,156 729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.