1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,248,288,227 |
365,262,962,574 |
394,599,634,710 |
365,584,049,705 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,248,288,227 |
365,262,962,574 |
394,599,634,710 |
365,584,049,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,066,436,538 |
251,163,416,957 |
265,988,165,604 |
251,340,773,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,181,851,689 |
114,099,545,617 |
128,611,469,106 |
114,243,276,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,719,049,669 |
18,052,477,749 |
15,520,289,623 |
8,030,418,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
825,505,902 |
300,625,706 |
67,634,705 |
3,831,934,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,139,391,089 |
36,141,326,418 |
48,571,625,816 |
86,587,302,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,936,004,367 |
95,710,071,242 |
95,492,498,208 |
31,854,456,573 |
|
12. Thu nhập khác |
22,344,166 |
39,917,993 |
176,992,227 |
724,286,942 |
|
13. Chi phí khác |
2,323,253 |
15,926,626 |
28,358,651 |
40,939,964 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,020,913 |
23,991,367 |
148,633,576 |
683,346,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,956,025,280 |
95,734,062,609 |
95,641,131,784 |
32,537,803,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,789,340,045 |
21,482,614,752 |
18,595,356,197 |
10,353,970,009 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,038,690,444 |
-3,943,163,772 |
-1,788,934,038 |
-4,443,282,662 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,205,375,679 |
78,194,611,629 |
78,834,709,625 |
26,627,116,204 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,261,237,343 |
74,836,130,722 |
72,306,130,092 |
24,437,473,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
944,138,336 |
3,358,480,907 |
6,528,579,533 |
2,189,643,045 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,648 |
2,232 |
2,156 |
729 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,648 |
2,232 |
2,156 |
729 |
|