MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 915,241,619,287 1,039,734,777,598 1,089,964,338,254 1,058,346,259,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,644,051,880 144,794,029,223 215,664,734,904 322,312,594,954
1. Tiền 88,844,051,880 141,794,029,223 210,664,734,904 318,312,594,954
2. Các khoản tương đương tiền 8,800,000,000 3,000,000,000 5,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 485,000,000,000 485,000,000,000 425,000,000,000 412,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 485,000,000,000 485,000,000,000 425,000,000,000 412,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,513,333,410 394,929,132,360 432,839,562,026 304,621,785,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306,330,354,536 372,286,893,046 411,657,850,952 347,171,482,875
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,591,198,790 7,864,071,602 16,473,031,037 12,025,923,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,818,303,409 15,004,691,037 14,286,489,484 10,166,512,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -226,523,325 -226,523,325 -9,577,809,447 -64,742,132,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,211,298,657 9,244,978,125 10,268,512,447 10,484,335,395
1. Hàng tồn kho 9,211,298,657 9,244,978,125 10,268,512,447 10,484,335,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,872,935,340 5,766,637,890 6,191,528,877 8,927,542,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,364,029,134 3,308,898,590 3,552,797,701 7,274,102,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ 142,119,613
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,508,906,206 2,457,739,300 2,638,731,176 1,511,321,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,385,795,868 218,587,140,704 221,810,021,306 231,672,599,629
I. Các khoản phải thu dài hạn -2,496,759,704 -3,794,288,193 339,295,300 359,295,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,268,604,900 7,268,604,900 7,268,604,900 7,268,604,900
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,939,295,300 20,939,295,300 20,939,295,300 20,959,295,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -30,704,659,904 -32,002,188,393 -27,868,604,900 -27,868,604,900
II.Tài sản cố định 235,241,733,043 213,794,258,716 210,934,180,786 210,489,747,783
1. Tài sản cố định hữu hình 222,931,483,043 201,484,008,716 198,623,930,786 198,179,497,783
- Nguyên giá 979,056,315,629 979,894,101,265 998,038,050,174 1,018,643,277,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -756,124,832,586 -778,410,092,549 -799,414,119,388 -820,463,779,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,310,250,000 12,310,250,000 12,310,250,000 12,310,250,000
- Nguyên giá 13,084,318,000 13,084,318,000 13,084,318,000 13,084,318,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000 -774,068,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,814,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,814,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,640,822,529 8,587,170,181 10,536,545,220 15,008,956,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,905,125 6,089,005 166,530,006 195,658,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,637,917,404 8,581,081,176 10,370,015,214 14,813,297,876
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,152,627,415,155 1,258,321,918,302 1,311,774,359,560 1,290,018,858,713
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 234,514,451,194 352,740,019,991 326,148,301,630 277,765,684,579
I. Nợ ngắn hạn 217,282,125,589 334,222,130,680 307,466,283,190 258,869,804,256
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,486,306,213 27,028,009,212 29,994,626,616 52,828,786,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,259,781,333 2,404,360,710 1,867,114,956 2,004,982,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,979,987,756 26,143,247,866 20,310,820,421 17,949,576,183
4. Phải trả người lao động 84,894,538,521 147,313,048,870 205,420,145,134 109,199,990,746
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,819,747,970 33,181,750,122 38,218,940,833 65,849,724,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,129,051,752 93,327,388,590 8,505,834,805 10,414,806,423
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,712,712,044 4,824,325,310 3,148,800,425 621,937,359
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,232,325,605 18,517,889,311 18,682,018,440 18,895,880,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,232,325,605 18,517,889,311 18,682,018,440 18,895,880,323
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 918,112,963,961 905,581,898,311 985,626,057,930 1,012,253,174,134
I. Vốn chủ sở hữu 918,112,963,961 905,581,898,311 985,626,057,930 1,012,253,174,134
1. Vốn góp của chủ sở hữu 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000 335,816,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000 6,603,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23,651,760,000 23,651,760,000 23,651,760,000 23,651,760,000
5. Cổ phiếu quỹ -753,400,000 -753,400,000 -753,400,000 -753,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 302,515,045,361 343,916,155,523 343,916,155,523 343,916,155,523
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 206,976,551,748 149,685,895,028 222,608,844,617 247,046,317,776
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,715,314,404 19,588,526,962 19,588,526,962 19,588,526,962
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,261,237,344 130,097,368,066 203,020,317,655 227,457,790,814
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 43,302,416,852 46,660,897,760 53,782,107,790 55,971,750,835
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,152,627,415,155 1,258,321,918,302 1,311,774,359,560 1,290,018,858,713
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.