TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
915,241,619,287 |
1,039,734,777,598 |
1,089,964,338,254 |
1,058,346,259,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,644,051,880 |
144,794,029,223 |
215,664,734,904 |
322,312,594,954 |
|
1. Tiền |
88,844,051,880 |
141,794,029,223 |
210,664,734,904 |
318,312,594,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,800,000,000 |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
425,000,000,000 |
412,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
485,000,000,000 |
485,000,000,000 |
425,000,000,000 |
412,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
318,513,333,410 |
394,929,132,360 |
432,839,562,026 |
304,621,785,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
306,330,354,536 |
372,286,893,046 |
411,657,850,952 |
347,171,482,875 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,591,198,790 |
7,864,071,602 |
16,473,031,037 |
12,025,923,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,818,303,409 |
15,004,691,037 |
14,286,489,484 |
10,166,512,289 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-226,523,325 |
-226,523,325 |
-9,577,809,447 |
-64,742,132,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,211,298,657 |
9,244,978,125 |
10,268,512,447 |
10,484,335,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,211,298,657 |
9,244,978,125 |
10,268,512,447 |
10,484,335,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,872,935,340 |
5,766,637,890 |
6,191,528,877 |
8,927,542,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,364,029,134 |
3,308,898,590 |
3,552,797,701 |
7,274,102,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
142,119,613 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,508,906,206 |
2,457,739,300 |
2,638,731,176 |
1,511,321,150 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,385,795,868 |
218,587,140,704 |
221,810,021,306 |
231,672,599,629 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-2,496,759,704 |
-3,794,288,193 |
339,295,300 |
359,295,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
7,268,604,900 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
20,939,295,300 |
20,959,295,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-30,704,659,904 |
-32,002,188,393 |
-27,868,604,900 |
-27,868,604,900 |
|
II.Tài sản cố định |
235,241,733,043 |
213,794,258,716 |
210,934,180,786 |
210,489,747,783 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,931,483,043 |
201,484,008,716 |
198,623,930,786 |
198,179,497,783 |
|
- Nguyên giá |
979,056,315,629 |
979,894,101,265 |
998,038,050,174 |
1,018,643,277,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-756,124,832,586 |
-778,410,092,549 |
-799,414,119,388 |
-820,463,779,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
12,310,250,000 |
|
- Nguyên giá |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
13,084,318,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
-774,068,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,814,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,814,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,640,822,529 |
8,587,170,181 |
10,536,545,220 |
15,008,956,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,905,125 |
6,089,005 |
166,530,006 |
195,658,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,637,917,404 |
8,581,081,176 |
10,370,015,214 |
14,813,297,876 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,152,627,415,155 |
1,258,321,918,302 |
1,311,774,359,560 |
1,290,018,858,713 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
234,514,451,194 |
352,740,019,991 |
326,148,301,630 |
277,765,684,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,282,125,589 |
334,222,130,680 |
307,466,283,190 |
258,869,804,256 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,486,306,213 |
27,028,009,212 |
29,994,626,616 |
52,828,786,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,259,781,333 |
2,404,360,710 |
1,867,114,956 |
2,004,982,869 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,979,987,756 |
26,143,247,866 |
20,310,820,421 |
17,949,576,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,894,538,521 |
147,313,048,870 |
205,420,145,134 |
109,199,990,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,819,747,970 |
33,181,750,122 |
38,218,940,833 |
65,849,724,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,129,051,752 |
93,327,388,590 |
8,505,834,805 |
10,414,806,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,712,712,044 |
4,824,325,310 |
3,148,800,425 |
621,937,359 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,232,325,605 |
18,517,889,311 |
18,682,018,440 |
18,895,880,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,232,325,605 |
18,517,889,311 |
18,682,018,440 |
18,895,880,323 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
918,112,963,961 |
905,581,898,311 |
985,626,057,930 |
1,012,253,174,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
918,112,963,961 |
905,581,898,311 |
985,626,057,930 |
1,012,253,174,134 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
335,816,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
6,603,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
23,651,760,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
-753,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
302,515,045,361 |
343,916,155,523 |
343,916,155,523 |
343,916,155,523 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
206,976,551,748 |
149,685,895,028 |
222,608,844,617 |
247,046,317,776 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
151,715,314,404 |
19,588,526,962 |
19,588,526,962 |
19,588,526,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,261,237,344 |
130,097,368,066 |
203,020,317,655 |
227,457,790,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
43,302,416,852 |
46,660,897,760 |
53,782,107,790 |
55,971,750,835 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,152,627,415,155 |
1,258,321,918,302 |
1,311,774,359,560 |
1,290,018,858,713 |
|