1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,839,491,025 |
10,622,026,656 |
10,461,807,659 |
11,305,293,738 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,839,491,025 |
10,622,026,656 |
10,461,807,659 |
11,305,293,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,676,287,660 |
6,132,939,445 |
5,615,883,490 |
5,894,888,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,163,203,365 |
4,489,087,211 |
4,845,924,169 |
5,410,405,254 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,860,997,565 |
3,246,648,668 |
2,579,929,416 |
2,242,353,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,268,639 |
10,826 |
85,485 |
1,682,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,668,570,644 |
2,209,394,152 |
2,101,197,000 |
2,138,822,739 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,353,361,647 |
5,526,330,901 |
5,324,571,100 |
5,512,253,396 |
|
12. Thu nhập khác |
10,445,865 |
6,469,652 |
14,954,606 |
177,024,297 |
|
13. Chi phí khác |
35,481,090 |
28,590,454 |
40,521,410 |
53,171,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,035,225 |
-22,120,802 |
-25,566,804 |
123,852,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,328,326,422 |
5,504,210,099 |
5,299,004,296 |
5,636,105,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,265,665,284 |
1,114,509,409 |
1,059,192,702 |
1,135,870,362 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,062,661,138 |
4,389,700,690 |
4,239,811,594 |
4,500,235,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,062,661,138 |
4,389,700,690 |
4,239,811,594 |
4,500,235,476 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|