MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,925,118,575 81,799,142,973 82,294,056,566 81,755,932,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 145,454,545 9,708,603 24,334,051 11,352,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,779,664,030 81,789,434,370 82,269,722,515 81,744,579,829
4. Giá vốn hàng bán 44,826,238,621 64,561,042,954 65,744,191,058 65,728,907,047
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,953,425,409 17,228,391,416 16,525,531,457 16,015,672,782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,717,858 125,068,736 83,391,821 339,088,620
7. Chi phí tài chính 284,484,683 101,655,546 170,824,772 513,339,321
- Trong đó: Chi phí lãi vay 82,741,079 47,484,664 112,156,754 411,657,968
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,495,842,737 4,086,604,489 4,113,719,895 6,121,219,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,546,666,849 3,100,101,456 3,308,048,151 3,143,205,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,719,148,998 10,065,098,661 9,016,330,460 6,576,997,497
12. Thu nhập khác 165,027,374 114,498,881 286,923,311 10,220,471
13. Chi phí khác 39,738 34,172,817 10,368,057 239,444
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 164,987,636 80,326,064 276,555,254 9,981,027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,884,136,634 10,145,424,725 9,292,885,714 6,586,978,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,656,117,281 1,994,479,720 1,991,034,725 1,246,526,297
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -38,429,858 30,919,879 -89,994,076 97,080,139
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,266,449,211 8,120,025,126 7,391,845,065 5,243,372,088
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,266,449,211 8,120,025,126 7,391,845,065 5,243,372,088
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 877 1,136 1,034 734
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.