MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,874,518,159 152,542,202,943 135,035,790,487 139,367,093,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,889,130,938 31,896,371,414 23,137,452,772 20,737,691,298
1. Tiền 8,889,130,938 31,896,371,414 23,137,452,772 20,737,691,298
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,257,841,683 52,606,428,128 36,709,584,411 47,609,384,521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,253,036,767 33,617,734,989 35,057,618,796 43,040,227,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,924,461,757 18,952,160,466 1,678,753,133 3,801,596,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,000,217,193 959,950,291 917,596,300 767,560,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -919,874,034 -923,417,618 -944,383,818
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,320,022,286 63,849,126,113 65,842,729,130 61,164,608,928
1. Hàng tồn kho 80,920,022,286 63,849,126,113 65,842,729,130 62,798,608,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,600,000,000 -1,634,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,407,523,252 4,190,277,288 9,346,024,174 9,855,409,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,070,804,347 1,471,776,889 1,162,871,591 404,916,548
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,336,718,905 2,718,500,399 8,183,152,583 9,450,492,630
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,887,629,573 110,373,150,850 156,834,777,637 157,592,079,385
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,074,556,747 99,085,132,635 95,741,997,044 118,725,174,958
1. Tài sản cố định hữu hình 102,973,170,634 98,989,396,521 95,651,910,929 118,640,738,842
- Nguyên giá 221,481,913,646 221,716,495,660 222,584,299,140 249,678,783,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,508,743,012 -122,727,099,139 -126,932,388,211 -131,038,044,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 101,386,113 95,736,114 90,086,115 84,436,116
- Nguyên giá 113,000,000 113,000,000 113,000,000 113,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,613,887 -17,263,886 -22,913,885 -28,563,884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 578,614,612 653,250,788 51,067,563,374 29,792,763,851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 578,614,612 653,250,788 51,067,563,374 29,792,763,851
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,234,458,214 10,634,767,427 10,025,217,219 9,074,140,576
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,422,724,420 9,734,027,114 9,200,332,459 8,171,346,534
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 811,733,794 900,740,313 824,884,760 902,794,042
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,762,147,732 262,915,353,793 291,870,568,124 296,959,173,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,984,351,010 38,477,832,384 64,051,381,789 47,955,296,295
I. Nợ ngắn hạn 48,159,451,841 34,685,790,337 60,322,496,089 44,250,439,117
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,013,265,468 9,284,928,070 32,109,247,850 15,600,079,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,690,846,535 5,472,777,478 2,615,941,547 1,833,332,411
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,122,553,317 3,417,864,879 5,658,297,305 1,145,017,631
4. Phải trả người lao động 8,238,221,138 10,314,202,740 12,734,522,933 19,056,612,949
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 743,707,098 694,328,076 937,042,249 1,727,593,697
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,956,339,175 1,851,262,041 2,641,829,618 1,514,901,189
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,427,279,591
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,967,239,519 3,650,427,053 3,625,614,587 3,372,902,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,824,899,169 3,792,042,047 3,728,885,700 3,704,857,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,491,425,416 3,468,551,316 3,415,377,991 3,401,332,491
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 333,473,753 323,490,731 313,507,709 303,524,687
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,777,796,722 224,437,521,409 227,819,186,335 249,003,877,015
I. Vốn chủ sở hữu 215,777,796,722 224,437,521,409 227,819,186,335 249,003,877,015
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,962,558,817 15,962,558,817 15,962,558,817 15,962,558,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 291,290 291,290 291,290 291,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,339,146,615 136,998,871,302 140,380,536,228 161,565,226,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,374,544,720 121,374,544,720 114,226,964,720 114,226,964,720
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,964,601,895 15,624,326,582 26,153,571,508 47,338,262,188
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,762,147,732 262,915,353,793 291,870,568,124 296,959,173,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.