1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,916,027,154 |
37,026,455,019 |
37,969,178,959 |
33,752,265,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,916,027,154 |
37,026,455,019 |
37,969,178,959 |
33,752,265,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,769,992,706 |
31,797,114,859 |
33,146,165,660 |
28,696,948,701 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,146,034,448 |
5,229,340,160 |
4,823,013,299 |
5,055,317,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,689,796 |
939,029,040 |
4,462,934 |
581,759,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
414,184,596 |
467,578,097 |
552,757,387 |
402,446,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,067,889,081 |
2,262,968,416 |
1,721,666,625 |
2,307,041,157 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,669,650,567 |
3,437,822,687 |
2,553,052,221 |
2,927,589,353 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,669,650,567 |
3,437,822,687 |
2,553,052,221 |
2,927,589,353 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
533,930,113 |
684,657,779 |
510,610,444 |
712,302,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,135,720,454 |
2,753,164,908 |
2,042,441,777 |
2,215,286,770 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,135,720,454 |
2,753,164,908 |
2,042,441,777 |
2,215,286,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|