MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,717,488,649 76,523,245,675 79,590,517,811 73,344,260,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,430,453,354 15,755,264,327 27,023,170,506 35,188,884,734
1. Tiền 6,430,453,354 12,755,264,327 11,023,170,506 35,188,884,734
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 3,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 22,100,000,000 12,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 22,100,000,000 12,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,363,911,668 14,673,949,881 14,443,376,441 6,336,822,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,817,594,883 9,988,168,191 12,873,460,463 6,741,854,588
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,230,000,000 3,579,881,632 1,261,930,528 100,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 316,316,785 1,105,900,058 307,985,450 124,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -629,032,229
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,439,130,057 23,902,807,583 25,958,997,333 31,079,426,308
1. Hàng tồn kho 28,439,130,057 23,902,807,583 25,958,997,333 31,079,426,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 483,993,570 91,223,884 64,973,531 739,127,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 478,912,503 57,629,548 64,973,531 739,127,223
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,081,067 33,594,336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,337,283,753 5,602,609,581 5,134,729,405 7,681,656,558
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,177,283,753 5,558,931,736 4,950,681,190 7,269,804,707
1. Tài sản cố định hữu hình 6,160,617,085 5,548,515,067 4,946,514,520 7,269,804,707
- Nguyên giá 128,848,534,608 128,848,534,608 128,848,534,608 131,762,251,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,687,917,523 -123,300,019,541 -123,902,020,088 -124,492,446,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,666,668 10,416,669 4,166,670
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,333,332 -64,583,331 -70,833,330 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120,000,000 3,677,845 3,677,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,000,000 3,677,845 3,677,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 140,370,370 371,851,851
1. Chi phí trả trước dài hạn 140,370,370 371,851,851
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 80,054,772,402 82,125,855,256 84,725,247,216 81,025,917,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,575,638,532 10,195,548,188 10,793,161,771 6,610,019,967
I. Nợ ngắn hạn 7,575,638,532 10,195,548,188 10,793,161,771 6,610,019,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn 481,504,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 180,677,633 474,430,664 196,357,064 209,658,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,133,930,113 697,897,827 1,218,242,944 143,355,366
4. Phải trả người lao động 3,480,435,334 4,273,288,101 4,843,307,650 3,493,538,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 144,421,346 1,170,603,846 1,236,319,428 172,039,784
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,730,605 89,833,440
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,636,174,106 3,571,597,145 2,727,596,645 2,591,427,646
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 72,479,133,870 71,930,307,068 73,932,085,445 74,415,897,215
I. Vốn chủ sở hữu 72,479,133,870 71,930,307,068 73,932,085,445 74,415,897,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,190,168,421 32,307,268,341 32,307,268,341 32,307,268,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,065,799,250 3,065,799,250 3,065,799,250 3,065,799,250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,628,292,358 7,962,365,636 9,964,144,013 10,447,955,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,492,571,904 3,232,780,274 3,232,780,274 3,232,780,274
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,135,720,454 4,729,585,362 6,731,363,739 7,215,175,509
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 80,054,772,402 82,125,855,256 84,725,247,216 81,025,917,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.