TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
341,270,621,607 |
311,276,953,356 |
376,407,596,297 |
416,611,580,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,713,684,647 |
101,456,645,734 |
136,330,512,608 |
134,452,614,753 |
|
1. Tiền |
107,089,684,647 |
101,456,645,734 |
129,830,512,608 |
107,952,614,753 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,624,000,000 |
|
6,500,000,000 |
26,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,376,732,496 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
2,376,732,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,647,642,446 |
201,733,652,890 |
231,377,910,342 |
271,061,986,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,233,641,154 |
171,842,439,765 |
201,906,473,523 |
237,557,433,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,119,830,767 |
3,048,995,842 |
3,972,939,963 |
839,557,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,294,170,525 |
26,842,217,283 |
25,498,496,856 |
32,664,994,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
416,061,631 |
452,482,340 |
274,089,186 |
579,278,504 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,061,631 |
452,482,340 |
274,089,186 |
579,278,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,493,232,883 |
7,634,172,392 |
8,425,084,161 |
8,140,968,354 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,080,646,200 |
1,905,266,200 |
1,975,122,200 |
538,179,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,412,586,683 |
5,728,906,192 |
6,360,984,069 |
7,099,905,837 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
88,977,892 |
502,882,767 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
266,609,322,819 |
298,043,061,961 |
320,419,222,541 |
318,211,332,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,807,537,161 |
69,686,199,326 |
80,143,009,463 |
81,355,977,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,485,630,553 |
64,485,612,508 |
74,701,035,626 |
75,990,238,599 |
|
- Nguyên giá |
167,594,778,929 |
166,975,333,474 |
181,387,736,199 |
187,241,008,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,109,148,376 |
-102,489,720,966 |
-106,686,700,573 |
-111,250,770,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,321,906,608 |
5,200,586,818 |
5,441,973,837 |
5,365,738,896 |
|
- Nguyên giá |
8,714,819,453 |
8,714,819,453 |
9,114,819,453 |
9,114,819,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,392,912,845 |
-3,514,232,635 |
-3,672,845,616 |
-3,749,080,557 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
69,667,000,822 |
68,945,690,830 |
68,224,380,838 |
67,542,837,273 |
|
- Nguyên giá |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,208,435,945 |
-29,929,745,937 |
-30,651,055,929 |
-31,332,599,494 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,704,450,000 |
7,830,000,000 |
850,000,000 |
1,554,545,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,704,450,000 |
7,830,000,000 |
850,000,000 |
1,554,545,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,179,861,236 |
151,330,698,205 |
170,951,358,640 |
167,507,498,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,797,913,388 |
8,822,835,176 |
8,822,835,176 |
9,300,583,400 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
115,312,304,877 |
143,437,863,029 |
163,058,523,464 |
159,136,914,846 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,930,357,029 |
-930,000,000 |
-930,000,000 |
-930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
607,879,944,426 |
609,320,015,317 |
696,826,818,838 |
734,822,912,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,979,210,363 |
147,569,611,052 |
215,456,340,898 |
233,449,309,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,548,859,923 |
146,139,260,612 |
214,025,990,458 |
230,722,036,829 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,992,182,604 |
124,813,964,869 |
196,083,456,402 |
213,653,058,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
474,661,538 |
6,938,646 |
375,798,581 |
879,150,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,548,871,570 |
12,920,691,548 |
3,771,626,274 |
6,326,649,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
537,672,527 |
580,133,000 |
8,401,318,300 |
4,053,946,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,569,132,190 |
5,310,836,091 |
3,059,425,107 |
3,659,529,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
894,277 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,426,339,494 |
2,505,802,181 |
2,334,365,794 |
2,149,702,942 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
2,727,272,727 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
2,727,272,727 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
483,900,734,063 |
461,750,404,265 |
481,370,477,940 |
501,373,602,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
483,900,734,063 |
461,750,404,265 |
481,370,477,940 |
501,373,602,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,816,120,654 |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,200,120,000 |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,344,656,047 |
46,369,119,082 |
46,369,119,082 |
46,369,119,082 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
137,025,747,333 |
152,005,636,236 |
152,005,636,236 |
152,005,636,236 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,231,506,298 |
101,441,959,403 |
120,703,271,574 |
141,547,746,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,392,470,050 |
61,847,579,563 |
81,108,891,734 |
19,957,838,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,839,036,248 |
39,594,379,840 |
39,594,379,840 |
121,589,907,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,829,773,731 |
1,497,911,552 |
1,856,673,056 |
1,015,323,350 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
607,879,944,426 |
609,320,015,317 |
696,826,818,838 |
734,822,912,236 |
|