1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
378,995,578,243 |
416,441,031,155 |
|
435,010,837,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,931,318 |
17,962,909 |
|
16,746,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
378,979,646,925 |
416,423,068,246 |
|
434,994,091,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
355,422,891,120 |
387,265,573,433 |
|
412,555,493,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,556,755,805 |
29,157,494,813 |
|
22,438,597,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,182,690,509 |
1,124,140,221 |
|
989,286,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
193,147,236 |
158,355,863 |
|
220,271,902 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
193,147,236 |
210,156,663 |
|
220,271,902 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,591,677,041 |
15,621,374,229 |
|
13,845,003,514 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,310,923,262 |
2,684,403,429 |
|
2,949,965,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,643,698,775 |
11,817,501,513 |
|
6,412,643,783 |
|
12. Thu nhập khác |
4,369,654 |
226,399,157 |
|
15,339,530 |
|
13. Chi phí khác |
480 |
21,401,220 |
|
47,064,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,369,174 |
204,997,937 |
|
-31,724,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,648,067,949 |
12,022,499,450 |
|
6,380,919,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,480,110,883 |
2,562,411,724 |
|
1,434,882,956 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-115,697,293 |
-115,697,293 |
|
-115,697,293 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,283,654,359 |
9,575,785,019 |
|
5,061,733,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,283,654,359 |
9,575,785,019 |
|
5,061,733,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
423 |
719 |
|
405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
423 |
719 |
|
405 |
|