TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,847,277,562 |
171,496,657,801 |
|
182,674,835,551 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,575,504,070 |
142,610,009,841 |
|
150,642,577,933 |
|
1. Tiền |
19,575,504,070 |
29,110,009,841 |
|
30,842,577,933 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,000,000,000 |
113,500,000,000 |
|
119,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,649,161,068 |
8,721,036,662 |
|
9,083,648,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,541,024,729 |
8,117,710,377 |
|
8,346,870,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,000,000 |
246,001,000 |
|
319,846,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,078,136,339 |
357,325,285 |
|
416,931,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,767,493,963 |
19,351,699,569 |
|
22,220,631,940 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,767,493,963 |
19,351,699,569 |
|
22,220,631,940 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,855,118,461 |
813,911,729 |
|
727,977,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,855,118,461 |
813,911,729 |
|
727,977,160 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,248,128,022 |
120,744,970,476 |
|
119,614,607,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,921,733,512 |
67,901,271,960 |
|
66,528,397,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,699,217,131 |
15,919,010,510 |
|
15,162,893,819 |
|
- Nguyên giá |
73,727,802,454 |
65,300,409,958 |
|
65,300,409,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,028,585,323 |
-49,381,399,448 |
|
-50,137,516,139 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,222,516,381 |
51,982,261,450 |
|
51,365,503,345 |
|
- Nguyên giá |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
|
68,731,740,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,509,224,484 |
-16,749,479,415 |
|
-17,366,237,520 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,786,702,164 |
36,245,362,070 |
|
35,938,175,738 |
|
- Nguyên giá |
41,556,799,362 |
49,984,191,858 |
|
49,984,191,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,770,097,198 |
-13,738,829,788 |
|
-14,046,016,120 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
915,900,909 |
2,234,800,000 |
|
2,249,990,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
915,900,909 |
2,234,800,000 |
|
2,249,990,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,369,720,000 |
6,421,520,800 |
|
6,441,552,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
|
10,296,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,926,280,000 |
-3,874,479,200 |
|
-3,854,448,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,249,071,437 |
7,937,015,646 |
|
8,451,491,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,510,902,168 |
4,967,451,791 |
|
5,366,230,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,738,169,269 |
2,969,563,855 |
|
3,085,261,148 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
251,095,405,584 |
292,241,628,277 |
|
302,289,442,885 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,832,687,361 |
104,743,636,981 |
|
136,064,827,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,358,404,261 |
100,699,132,881 |
|
131,915,323,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,911,533,300 |
10,434,634,108 |
|
18,829,057,428 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
223,877,063 |
222,623,260 |
|
377,131,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,715,321,965 |
26,992,585,993 |
|
21,824,249,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,026,310,791 |
4,676,843,551 |
|
3,014,299,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
182,606,440 |
619,835,063 |
|
687,831,533 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
201,465,751 |
214,303,130 |
|
214,303,129 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,591,326,285 |
17,131,613,012 |
|
38,958,117,063 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,777,103,000 |
38,000,000,000 |
|
44,341,530,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
728,859,666 |
2,406,694,764 |
|
3,668,804,582 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,474,283,100 |
4,044,504,100 |
|
4,149,504,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,182,824,100 |
4,044,504,100 |
|
4,149,504,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,291,459,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,262,718,223 |
187,497,991,296 |
|
166,224,615,006 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,262,718,223 |
187,497,991,296 |
|
166,224,615,006 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
|
9,220,495,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
|
-1,414,603,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
|
39,398,471,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,143,764,173 |
27,379,037,246 |
|
6,105,660,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
506,201,234 |
506,201,234 |
|
1,550,100,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,637,562,939 |
26,872,836,012 |
|
4,555,560,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
251,095,405,584 |
292,241,628,277 |
|
302,289,442,885 |
|