MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,847,277,562 171,496,657,801 182,674,835,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,575,504,070 142,610,009,841 150,642,577,933
1. Tiền 19,575,504,070 29,110,009,841 30,842,577,933
2. Các khoản tương đương tiền 75,000,000,000 113,500,000,000 119,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,649,161,068 8,721,036,662 9,083,648,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,541,024,729 8,117,710,377 8,346,870,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,000,000 246,001,000 319,846,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,078,136,339 357,325,285 416,931,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,767,493,963 19,351,699,569 22,220,631,940
1. Hàng tồn kho 22,767,493,963 19,351,699,569 22,220,631,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,855,118,461 813,911,729 727,977,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,855,118,461 813,911,729 727,977,160
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,248,128,022 120,744,970,476 119,614,607,334
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,921,733,512 67,901,271,960 66,528,397,164
1. Tài sản cố định hữu hình 23,699,217,131 15,919,010,510 15,162,893,819
- Nguyên giá 73,727,802,454 65,300,409,958 65,300,409,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,028,585,323 -49,381,399,448 -50,137,516,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,222,516,381 51,982,261,450 51,365,503,345
- Nguyên giá 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,509,224,484 -16,749,479,415 -17,366,237,520
III. Bất động sản đầu tư 30,786,702,164 36,245,362,070 35,938,175,738
- Nguyên giá 41,556,799,362 49,984,191,858 49,984,191,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,770,097,198 -13,738,829,788 -14,046,016,120
IV. Tài sản dở dang dài hạn 915,900,909 2,234,800,000 2,249,990,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 915,900,909 2,234,800,000 2,249,990,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,369,720,000 6,421,520,800 6,441,552,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,926,280,000 -3,874,479,200 -3,854,448,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,249,071,437 7,937,015,646 8,451,491,523
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,510,902,168 4,967,451,791 5,366,230,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,738,169,269 2,969,563,855 3,085,261,148
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 251,095,405,584 292,241,628,277 302,289,442,885
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,832,687,361 104,743,636,981 136,064,827,879
I. Nợ ngắn hạn 66,358,404,261 100,699,132,881 131,915,323,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,911,533,300 10,434,634,108 18,829,057,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,877,063 222,623,260 377,131,331
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,715,321,965 26,992,585,993 21,824,249,077
4. Phải trả người lao động 3,026,310,791 4,676,843,551 3,014,299,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 182,606,440 619,835,063 687,831,533
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 201,465,751 214,303,130 214,303,129
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,591,326,285 17,131,613,012 38,958,117,063
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,777,103,000 38,000,000,000 44,341,530,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 728,859,666 2,406,694,764 3,668,804,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,474,283,100 4,044,504,100 4,149,504,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,182,824,100 4,044,504,100 4,149,504,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,291,459,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,262,718,223 187,497,991,296 166,224,615,006
I. Vốn chủ sở hữu 168,262,718,223 187,497,991,296 166,224,615,006
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,143,764,173 27,379,037,246 6,105,660,956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 506,201,234 506,201,234 1,550,100,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,637,562,939 26,872,836,012 4,555,560,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 251,095,405,584 292,241,628,277 302,289,442,885
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.