MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,772,208,702 450,877,891,411 441,707,632,613 85,119,177,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 683,208,343 555,718,179 2,106,991,928 5,967,141,707
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,089,000,359 450,322,173,232 439,600,640,685 79,152,035,708
4. Giá vốn hàng bán 43,331,091,102 344,827,358,585 338,530,109,681 54,346,155,182
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,757,909,257 105,494,814,647 101,070,531,004 24,805,880,526
6. Doanh thu hoạt động tài chính 450,881,951 152,174,841 28,640,134 1,919,724,880
7. Chi phí tài chính 1,637,313,171 772,805,992 3,090,974,545 446,871,990
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,637,313,171 479,968,013 3,090,974,545 -624,419,645
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,700,131,165 62,602,907,964 65,492,107,790 -14,350,030,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,039,973,587 20,646,121,663 12,452,073,852 30,258,039,563
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,831,373,285 21,625,153,869 20,064,014,951 10,370,724,684
12. Thu nhập khác 41,818,181 -2,666,328 2,000,000
13. Chi phí khác 18,022,610 2,842,164 405,160,339
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,795,571 -5,508,492 -403,160,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,831,373,285 21,648,949,440 20,058,506,459 9,967,564,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,197,434,569 5,120,489,413 4,452,979,910 4,038,065,198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,633,938,716 16,528,460,027 15,605,526,549 5,929,499,147
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,633,938,716 16,528,460,027 15,605,526,549 5,929,499,147
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 500 1,783 1,732 640
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.