MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 462,568,953,727 784,671,568,627 705,418,977,623 428,763,358,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,870,203,504 56,919,927,405 110,605,097,887 78,267,307,155
1. Tiền 44,870,203,504 56,919,927,405 110,605,097,887 58,267,307,155
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,424,697,763 337,467,539,681 244,995,866,652 58,688,840,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,444,961,330 340,987,120,077 245,764,757,029 63,373,603,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,283,716,603 3,380,448,017 5,950,612,829 1,470,248,096
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,928,434,108 982,986,364 1,163,511,571 784,596,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,232,414,278 -7,883,014,777 -7,883,014,777 -6,939,607,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 311,485,001,077 380,653,657,387 342,055,676,797 284,119,977,038
1. Hàng tồn kho 330,590,989,590 397,584,637,383 358,986,656,793 325,990,072,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,105,988,513 -16,930,979,996 -16,930,979,996 -41,870,095,773
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,789,051,383 9,630,444,154 7,762,336,287 7,687,233,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,589,051,383 9,130,444,154 6,962,336,287 7,687,233,654
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,000,000 500,000,000 800,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,975,232,200 108,202,625,394 104,530,253,740 104,530,253,740
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,555,009,898 22,555,009,898 22,610,089,898 22,610,089,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,555,009,898 22,555,009,898 22,610,089,898 22,610,089,898
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,163,113,601 60,120,678,025 57,123,397,601 57,123,397,601
1. Tài sản cố định hữu hình 62,743,082,165 59,910,662,307 57,123,397,601 57,123,397,601
- Nguyên giá 78,239,989,407 78,068,127,157 78,068,127,157 78,068,127,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,496,907,242 -18,157,464,850 -20,944,729,556 -20,944,729,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 420,031,436 210,015,718
- Nguyên giá 1,839,737,688 1,839,737,688 1,839,737,688 1,839,737,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,419,706,252 -1,629,721,970 -1,839,737,688 -1,839,737,688
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 770,000,000 770,000,000 770,000,000 770,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 770,000,000 770,000,000 770,000,000 770,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,487,108,701 24,756,937,471 24,026,766,241 24,026,766,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,487,108,701 24,756,937,471 24,026,766,241 24,026,766,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 574,544,185,927 892,874,194,021 809,949,231,363 533,293,612,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 293,037,954,610 608,747,202,677 510,216,713,470 234,890,157,262
I. Nợ ngắn hạn 293,037,954,610 608,747,202,677 510,216,713,470 234,890,157,262
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,835,294,752 360,863,060,927 231,230,912,064 46,739,325,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,739,125,885 15,313,539,977 6,070,794,035 3,807,086,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,281,442,386 6,974,565,994 4,439,214,635 10,316,681,957
4. Phải trả người lao động 12,144,432,679 19,097,355,014 17,118,942,279
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,133,412,049 89,646,651,840 133,231,397,523 66,597,575,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 616,422,789 686,756,372 1,294,180,636 377,566,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,867,502,394 108,944,523,866 100,798,178,541 70,355,235,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,564,754,355 14,173,671,022 14,054,681,022 19,577,743,177
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,506,231,317 284,126,991,344 299,732,517,893 298,403,454,885
I. Vốn chủ sở hữu 281,506,231,317 284,126,991,344 299,732,517,893 298,403,454,885
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -71,500,000 -71,500,000 -71,500,000 -71,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,541,426,210 -11,541,426,210 -11,541,426,210 -11,541,426,210
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,131,558,902 172,691,066,328 172,691,066,328 172,691,066,328
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,886,452,483 1,886,452,483 1,886,452,483 1,886,452,483
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,101,146,142 21,162,398,743 36,767,925,292 35,438,862,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,467,207,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,633,938,716 21,162,398,743 36,767,925,292 35,438,862,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 574,544,185,927 892,874,194,021 809,949,231,363 533,293,612,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.