1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
552,754,762,636 |
708,651,112,099 |
734,430,834,603 |
812,710,504,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
644,571,429 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
552,754,762,636 |
708,651,112,099 |
733,786,263,174 |
812,710,504,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
400,382,825,494 |
574,853,166,023 |
619,797,947,171 |
710,123,413,785 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,371,937,142 |
133,797,946,076 |
113,988,316,003 |
102,587,090,219 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,098,273,075 |
20,351,089,812 |
15,601,974,254 |
24,480,000,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,310,675,939 |
51,616,320,999 |
29,433,091,804 |
39,243,504,713 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,310,675,939 |
51,616,320,999 |
29,433,091,804 |
39,243,504,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,595,803,380 |
10,092,645,521 |
22,091,253,058 |
20,969,508,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,129,202,373 |
19,724,561,352 |
23,628,414,760 |
29,265,776,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,434,528,525 |
72,715,508,016 |
54,437,530,635 |
37,582,834,891 |
|
12. Thu nhập khác |
10,150,857 |
2,809,318,026 |
5,296,093,385 |
3,625,463,824 |
|
13. Chi phí khác |
465,723,298 |
177,312,028 |
456,584,165 |
5,984,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-455,572,441 |
2,632,005,998 |
4,839,509,220 |
3,619,478,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
110,978,956,084 |
75,347,514,014 |
59,277,039,855 |
41,202,313,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,136,262,579 |
|
13,514,530,287 |
8,237,226,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
11,363,171,419 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
98,842,693,505 |
63,984,342,595 |
45,762,509,568 |
32,965,087,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
98,842,693,505 |
63,984,342,595 |
45,762,509,568 |
32,965,087,472 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,252 |
3,676 |
2,344 |
845 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|