MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Nhiệt điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 552,754,762,636 708,651,112,099 734,430,834,603 812,710,504,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 644,571,429
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 552,754,762,636 708,651,112,099 733,786,263,174 812,710,504,004
4. Giá vốn hàng bán 400,382,825,494 574,853,166,023 619,797,947,171 710,123,413,785
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,371,937,142 133,797,946,076 113,988,316,003 102,587,090,219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,098,273,075 20,351,089,812 15,601,974,254 24,480,000,972
7. Chi phí tài chính 42,310,675,939 51,616,320,999 29,433,091,804 39,243,504,713
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,310,675,939 51,616,320,999 29,433,091,804 39,243,504,713
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,595,803,380 10,092,645,521 22,091,253,058 20,969,508,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,129,202,373 19,724,561,352 23,628,414,760 29,265,776,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 111,434,528,525 72,715,508,016 54,437,530,635 37,582,834,891
12. Thu nhập khác 10,150,857 2,809,318,026 5,296,093,385 3,625,463,824
13. Chi phí khác 465,723,298 177,312,028 456,584,165 5,984,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -455,572,441 2,632,005,998 4,839,509,220 3,619,478,958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 110,978,956,084 75,347,514,014 59,277,039,855 41,202,313,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,136,262,579 13,514,530,287 8,237,226,377
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,363,171,419
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 98,842,693,505 63,984,342,595 45,762,509,568 32,965,087,472
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 98,842,693,505 63,984,342,595 45,762,509,568 32,965,087,472
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,252 3,676 2,344 845
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.