TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,051,751,474,167 |
834,272,459,514 |
678,919,982,449 |
705,871,095,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,468,378,512 |
35,428,844,498 |
230,515,748,917 |
308,243,361,152 |
|
1. Tiền |
19,456,140,246 |
26,428,844,498 |
21,660,748,917 |
19,573,349,514 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,012,238,266 |
9,000,000,000 |
208,855,000,000 |
288,670,011,638 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
663,386,733,055 |
517,076,679,710 |
192,964,046,469 |
114,160,207,686 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,257,388,143 |
2,257,388,143 |
2,257,388,143 |
2,257,388,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
661,129,344,912 |
514,819,291,567 |
190,706,658,326 |
111,902,819,543 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,456,951,507 |
101,170,295,872 |
85,073,493,202 |
87,296,548,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,292,536,614 |
72,308,515,572 |
70,827,120,163 |
74,125,966,686 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,516,207,235 |
7,889,659,405 |
6,383,927,745 |
7,328,405,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,843,522,841 |
40,822,902,564 |
29,034,229,603 |
27,189,448,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,292,489,284 |
-32,947,955,770 |
-34,268,958,410 |
-34,444,446,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
|
IV. Hàng tồn kho |
206,262,099,125 |
175,279,934,821 |
167,175,417,163 |
192,994,220,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,388,412,843 |
183,274,163,558 |
174,181,997,019 |
199,121,552,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,126,313,718 |
-7,994,228,737 |
-7,006,579,856 |
-6,127,331,983 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,177,311,968 |
5,316,704,613 |
3,191,276,698 |
3,176,757,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
332,868,832 |
1,386,014,711 |
144,669,913 |
452,735,937 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,731,354,542 |
3,681,683,965 |
2,452,648,690 |
2,510,252,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,113,088,594 |
249,005,937 |
593,958,095 |
213,768,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,797,084,616,710 |
1,848,844,454,592 |
1,894,451,617,653 |
1,926,656,987,174 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,324,402,996 |
4,348,793,277 |
4,370,628,046 |
4,384,882,668 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,324,402,996 |
4,348,793,277 |
4,370,628,046 |
4,384,882,668 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,143,066,893 |
102,862,344,468 |
101,872,990,086 |
99,610,891,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,290,477,106 |
80,232,758,589 |
79,466,408,115 |
77,427,313,031 |
|
- Nguyên giá |
363,615,803,066 |
364,855,724,401 |
366,329,154,742 |
366,356,591,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,325,325,960 |
-284,622,965,812 |
-286,862,746,627 |
-288,929,278,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,852,589,787 |
22,629,585,879 |
22,406,581,971 |
22,183,578,063 |
|
- Nguyên giá |
33,221,748,042 |
33,221,748,042 |
33,221,748,042 |
33,221,748,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,369,158,255 |
-10,592,162,163 |
-10,815,166,071 |
-11,038,169,979 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
688,819,769,285 |
691,723,755,085 |
692,779,076,321 |
692,779,076,321 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
688,819,769,285 |
691,723,755,085 |
692,779,076,321 |
692,779,076,321 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
989,549,969,243 |
1,040,256,548,860 |
1,085,731,602,153 |
1,120,552,213,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
871,984,479,766 |
922,691,059,383 |
972,708,827,909 |
1,007,531,722,309 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,851,261,456 |
131,851,261,456 |
131,851,261,456 |
131,851,261,456 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,285,771,979 |
-14,285,771,979 |
-18,828,487,212 |
-18,830,770,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,247,408,293 |
9,653,012,902 |
9,697,321,047 |
9,329,923,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,847,969,566 |
3,253,574,175 |
3,297,882,320 |
2,930,484,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,399,438,727 |
6,399,438,727 |
6,399,438,727 |
6,399,438,727 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,848,836,090,877 |
2,683,116,914,106 |
2,573,371,600,102 |
2,632,528,082,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
639,638,364,937 |
410,647,439,180 |
250,052,709,787 |
269,223,394,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
615,123,109,495 |
385,945,683,738 |
220,312,835,983 |
239,456,512,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,839,759,060 |
12,461,982,329 |
6,099,963,682 |
11,255,666,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,231,956,544 |
5,115,065,822 |
4,225,752,644 |
13,242,956,956 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,699,510,477 |
23,161,103,379 |
17,121,296,602 |
17,093,456,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,008,032,290 |
12,205,191,273 |
16,312,992,225 |
7,373,298,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,711,978,350 |
114,608,617,530 |
40,958,701,280 |
41,251,570,670 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
208,738,852 |
148,210,070 |
154,044,290 |
223,444,290 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,734,019,005 |
25,928,222,738 |
19,734,169,504 |
18,886,778,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
351,141,076,659 |
188,422,821,090 |
112,621,760,000 |
128,347,902,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,548,038,258 |
3,894,469,507 |
3,084,155,756 |
1,781,438,005 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,515,255,442 |
24,701,755,442 |
29,739,873,804 |
29,766,882,471 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,426,010,000 |
13,612,510,000 |
23,052,510,000 |
23,056,510,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,813,735,300 |
4,813,735,300 |
1,040,129,300 |
1,040,129,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,275,510,142 |
6,275,510,142 |
5,647,234,504 |
5,670,243,171 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,209,197,725,940 |
2,272,469,474,926 |
2,323,318,890,315 |
2,363,304,687,551 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,209,197,725,940 |
2,272,469,474,926 |
2,323,318,890,315 |
2,363,304,687,551 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,652,683,264 |
25,652,683,264 |
25,652,683,264 |
25,652,683,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
860,602,159,449 |
922,594,363,362 |
973,900,537,345 |
1,014,242,024,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
744,669,734,662 |
744,669,734,662 |
744,669,734,662 |
974,105,309,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,932,424,787 |
177,924,628,700 |
229,230,802,683 |
40,136,715,593 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
101,961,115,413 |
103,240,660,486 |
102,783,901,892 |
102,428,211,479 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,848,836,090,877 |
2,683,116,914,106 |
2,573,371,600,102 |
2,632,528,082,176 |
|