TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
917,195,327,093 |
942,967,179,797 |
936,405,825,953 |
926,896,412,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,883,662,769 |
24,739,473,269 |
10,396,104,430 |
10,756,971,854 |
|
1. Tiền |
11,883,662,769 |
24,739,473,269 |
10,396,104,430 |
10,756,971,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,000 |
128,000 |
236,000 |
236,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-530,855 |
-530,855 |
-422,855 |
-422,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,352,357,636 |
415,921,686,005 |
398,962,810,674 |
398,710,293,516 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,035,573,257 |
23,150,242,470 |
19,377,025,685 |
19,195,556,205 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,441,104,965 |
99,604,671,196 |
85,433,689,275 |
86,188,404,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
300,704,347,802 |
300,995,440,727 |
302,141,942,579 |
301,316,179,318 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,828,668,388 |
-7,828,668,388 |
-7,989,846,865 |
-7,989,846,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
481,534,721,626 |
482,640,573,522 |
507,947,354,260 |
498,541,601,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
481,534,721,626 |
482,640,573,522 |
507,947,354,260 |
498,541,601,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,424,457,062 |
19,665,319,001 |
19,099,320,589 |
18,887,309,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,825,000 |
37,472,015 |
436,607,645 |
51,195,417 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,246,388,675 |
19,472,603,599 |
18,507,469,557 |
18,680,871,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
248,089,001,121 |
246,260,112,824 |
245,412,319,624 |
242,964,521,461 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
926,114,563 |
846,733,312 |
767,352,061 |
687,970,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
926,114,563 |
846,733,312 |
767,352,061 |
687,970,810 |
|
- Nguyên giá |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,821,305,522 |
-38,900,686,773 |
-38,980,068,024 |
-39,059,449,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
188,987,874,795 |
187,178,058,630 |
185,368,242,465 |
183,558,426,300 |
|
- Nguyên giá |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,146,710,758 |
-29,956,526,923 |
-31,766,343,088 |
-33,576,159,253 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
10,754,565,456 |
10,754,565,456 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
10,754,565,456 |
10,754,565,456 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,545,560,963 |
23,545,560,963 |
24,553,273,401 |
24,553,273,401 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,835,234,932 |
10,835,234,932 |
11,121,453,712 |
11,121,453,712 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,243,340,969 |
-11,243,340,969 |
-10,521,847,311 |
-10,521,847,311 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,421,252,224 |
23,481,561,343 |
23,508,886,241 |
22,950,285,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,093,683,701 |
23,153,992,820 |
23,181,317,718 |
22,622,716,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,165,284,328,214 |
1,189,227,292,621 |
1,181,818,145,577 |
1,169,860,933,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
814,648,497,370 |
836,825,145,020 |
830,615,571,013 |
817,988,822,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
782,481,523,665 |
804,659,023,986 |
806,954,032,073 |
793,583,167,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,054,122,248 |
15,766,639,517 |
15,167,431,359 |
15,116,889,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
281,504,246,232 |
304,455,372,642 |
307,470,891,508 |
289,229,995,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,627,780,675 |
29,254,826,934 |
31,513,719,165 |
28,716,719,474 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,965,900,423 |
2,554,320,005 |
1,453,741,199 |
2,007,153,631 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,091,068,045 |
28,072,423,311 |
27,935,692,316 |
27,208,538,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
94,696,970 |
37,878,788 |
94,696,970 |
38,162,422 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
244,234,772,792 |
244,909,727,714 |
244,942,733,932 |
245,089,236,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,064,086,596 |
176,780,585,391 |
175,550,875,940 |
183,364,721,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,844,849,684 |
2,827,249,684 |
2,824,249,684 |
2,811,749,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,166,973,705 |
32,166,121,034 |
23,661,538,940 |
24,405,655,344 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,940,932,723 |
7,720,498,561 |
7,831,698,436 |
8,352,024,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,226,040,982 |
24,445,622,473 |
15,829,840,504 |
16,053,630,908 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
350,635,830,844 |
352,402,147,601 |
351,202,574,564 |
351,872,111,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
350,635,830,844 |
352,402,147,601 |
351,202,574,564 |
351,872,111,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,029,550,270 |
24,795,867,027 |
23,596,293,990 |
24,265,830,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,141,011,857 |
2,907,328,614 |
302,043,176 |
971,579,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,888,538,413 |
21,888,538,413 |
23,294,250,814 |
23,294,250,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,165,284,328,214 |
1,189,227,292,621 |
1,181,818,145,577 |
1,169,860,933,961 |
|