MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 917,195,327,093 942,967,179,797 936,405,825,953 926,896,412,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,883,662,769 24,739,473,269 10,396,104,430 10,756,971,854
1. Tiền 11,883,662,769 24,739,473,269 10,396,104,430 10,756,971,854
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128,000 128,000 236,000 236,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -530,855 -530,855 -422,855 -422,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,352,357,636 415,921,686,005 398,962,810,674 398,710,293,516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,035,573,257 23,150,242,470 19,377,025,685 19,195,556,205
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,441,104,965 99,604,671,196 85,433,689,275 86,188,404,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 300,704,347,802 300,995,440,727 302,141,942,579 301,316,179,318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,828,668,388 -7,828,668,388 -7,989,846,865 -7,989,846,865
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 481,534,721,626 482,640,573,522 507,947,354,260 498,541,601,299
1. Hàng tồn kho 481,534,721,626 482,640,573,522 507,947,354,260 498,541,601,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,424,457,062 19,665,319,001 19,099,320,589 18,887,309,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,825,000 37,472,015 436,607,645 51,195,417
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,246,388,675 19,472,603,599 18,507,469,557 18,680,871,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,243,387 155,243,387 155,243,387 155,243,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 248,089,001,121 246,260,112,824 245,412,319,624 242,964,521,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 460,000,000 460,000,000 460,000,000 460,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 460,000,000 460,000,000 460,000,000 460,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 926,114,563 846,733,312 767,352,061 687,970,810
1. Tài sản cố định hữu hình 926,114,563 846,733,312 767,352,061 687,970,810
- Nguyên giá 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,821,305,522 -38,900,686,773 -38,980,068,024 -39,059,449,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 188,987,874,795 187,178,058,630 185,368,242,465 183,558,426,300
- Nguyên giá 217,134,585,553 217,134,585,553 217,134,585,553 217,134,585,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,146,710,758 -29,956,526,923 -31,766,343,088 -33,576,159,253
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,748,198,576 10,748,198,576 10,754,565,456 10,754,565,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,748,198,576 10,748,198,576 10,754,565,456 10,754,565,456
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,545,560,963 23,545,560,963 24,553,273,401 24,553,273,401
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,835,234,932 10,835,234,932 11,121,453,712 11,121,453,712
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000 23,953,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,243,340,969 -11,243,340,969 -10,521,847,311 -10,521,847,311
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,421,252,224 23,481,561,343 23,508,886,241 22,950,285,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,093,683,701 23,153,992,820 23,181,317,718 22,622,716,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,568,523 327,568,523 327,568,523 327,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,165,284,328,214 1,189,227,292,621 1,181,818,145,577 1,169,860,933,961
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 814,648,497,370 836,825,145,020 830,615,571,013 817,988,822,635
I. Nợ ngắn hạn 782,481,523,665 804,659,023,986 806,954,032,073 793,583,167,291
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,054,122,248 15,766,639,517 15,167,431,359 15,116,889,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 281,504,246,232 304,455,372,642 307,470,891,508 289,229,995,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,627,780,675 29,254,826,934 31,513,719,165 28,716,719,474
4. Phải trả người lao động 1,965,900,423 2,554,320,005 1,453,741,199 2,007,153,631
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,091,068,045 28,072,423,311 27,935,692,316 27,208,538,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 94,696,970 37,878,788 94,696,970 38,162,422
9. Phải trả ngắn hạn khác 244,234,772,792 244,909,727,714 244,942,733,932 245,089,236,054
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 176,064,086,596 176,780,585,391 175,550,875,940 183,364,721,789
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,844,849,684 2,827,249,684 2,824,249,684 2,811,749,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,166,973,705 32,166,121,034 23,661,538,940 24,405,655,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,940,932,723 7,720,498,561 7,831,698,436 8,352,024,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,226,040,982 24,445,622,473 15,829,840,504 16,053,630,908
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,635,830,844 352,402,147,601 351,202,574,564 351,872,111,326
I. Vốn chủ sở hữu 350,635,830,844 352,402,147,601 351,202,574,564 351,872,111,326
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083 23,866,493,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491 3,890,898,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,029,550,270 24,795,867,027 23,596,293,990 24,265,830,752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,141,011,857 2,907,328,614 302,043,176 971,579,938
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,888,538,413 21,888,538,413 23,294,250,814 23,294,250,814
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,165,284,328,214 1,189,227,292,621 1,181,818,145,577 1,169,860,933,961
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.