MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 410,864,460,538 320,802,866,114 367,753,141,055 176,385,004,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,703,489,419 3,708,871,250 2,933,318,433 9,311,089,479
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 407,160,971,119 317,093,994,864 364,819,822,622 167,073,915,399
4. Giá vốn hàng bán 368,001,349,984 281,232,675,155 308,606,881,049 210,355,634,436
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,159,621,135 35,861,319,709 56,212,941,573 -43,281,719,037
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,914,985,504 1,758,993,468 17,980,277,976 5,122,158,016
7. Chi phí tài chính 6,397,090,187 6,121,870,577 9,826,937,366 5,122,264,433
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,893,152,556 6,121,870,577 6,572,318,657 5,122,264,433
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,083,121,108 8,947,881,213 7,833,689,022 5,081,451,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,253,937,266 8,273,328,877 11,865,237,914 9,478,573,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,659,541,922 14,277,232,510 44,667,355,247 -57,841,849,896
12. Thu nhập khác 32,034,668 1,949,463,987 725,476 90,928,170
13. Chi phí khác 13,348,976 7,189,712 48,017,108 13,327,859
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,685,692 1,942,274,275 -47,291,632 77,600,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,640,856,230 16,219,506,785 44,620,063,615 -57,764,249,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 885,660,186 690,456,450 3,016,694,847 166,134,287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -238,802,621 -131,008,370 221,253,604 -360,180,552
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,287,713,795 15,660,058,705 41,382,115,164 -57,570,203,320
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,954,255,802 7,950,696,256 20,749,220,339 -27,976,837,215
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -12,241,969,597 7,709,362,449 20,632,894,825 -29,593,366,105
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 303 630 1,678 -2,780
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 303 630 1,678 -2,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.