1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,864,460,538 |
320,802,866,114 |
367,753,141,055 |
176,385,004,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,703,489,419 |
3,708,871,250 |
2,933,318,433 |
9,311,089,479 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
407,160,971,119 |
317,093,994,864 |
364,819,822,622 |
167,073,915,399 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
368,001,349,984 |
281,232,675,155 |
308,606,881,049 |
210,355,634,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,159,621,135 |
35,861,319,709 |
56,212,941,573 |
-43,281,719,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,914,985,504 |
1,758,993,468 |
17,980,277,976 |
5,122,158,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,397,090,187 |
6,121,870,577 |
9,826,937,366 |
5,122,264,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,893,152,556 |
6,121,870,577 |
6,572,318,657 |
5,122,264,433 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,083,121,108 |
8,947,881,213 |
7,833,689,022 |
5,081,451,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,253,937,266 |
8,273,328,877 |
11,865,237,914 |
9,478,573,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,659,541,922 |
14,277,232,510 |
44,667,355,247 |
-57,841,849,896 |
|
12. Thu nhập khác |
32,034,668 |
1,949,463,987 |
725,476 |
90,928,170 |
|
13. Chi phí khác |
13,348,976 |
7,189,712 |
48,017,108 |
13,327,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,685,692 |
1,942,274,275 |
-47,291,632 |
77,600,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,640,856,230 |
16,219,506,785 |
44,620,063,615 |
-57,764,249,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
885,660,186 |
690,456,450 |
3,016,694,847 |
166,134,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-238,802,621 |
-131,008,370 |
221,253,604 |
-360,180,552 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,287,713,795 |
15,660,058,705 |
41,382,115,164 |
-57,570,203,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,954,255,802 |
7,950,696,256 |
20,749,220,339 |
-27,976,837,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,241,969,597 |
7,709,362,449 |
20,632,894,825 |
-29,593,366,105 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
303 |
630 |
1,678 |
-2,780 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
303 |
630 |
1,678 |
-2,780 |
|