MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 255,810,645,670 410,864,460,538 320,802,866,114 367,753,141,055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,710,350,669 3,703,489,419 3,708,871,250 2,933,318,433
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 253,100,295,001 407,160,971,119 317,093,994,864 364,819,822,622
4. Giá vốn hàng bán 256,624,350,381 368,001,349,984 281,232,675,155 308,606,881,049
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,524,055,380 39,159,621,135 35,861,319,709 56,212,941,573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,242,421,951 2,914,985,504 1,758,993,468 17,980,277,976
7. Chi phí tài chính 6,250,473,592 6,397,090,187 6,121,870,577 9,826,937,366
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,262,779,392 6,893,152,556 6,121,870,577 6,572,318,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,909,488,686 10,083,121,108 8,947,881,213 7,833,689,022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,230,542,989 33,253,937,266 8,273,328,877 11,865,237,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -23,672,138,696 -7,659,541,922 14,277,232,510 44,667,355,247
12. Thu nhập khác 19,879,976 32,034,668 1,949,463,987 725,476
13. Chi phí khác 25,724,885 13,348,976 7,189,712 48,017,108
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,844,909 18,685,692 1,942,274,275 -47,291,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -23,677,983,605 -7,640,856,230 16,219,506,785 44,620,063,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,631,586,245 885,660,186 690,456,450 3,016,694,847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 478,239,564 -238,802,621 -131,008,370 221,253,604
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,787,809,414 -8,287,713,795 15,660,058,705 41,382,115,164
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,747,956,521 3,954,255,802 7,950,696,256 20,749,220,339
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -15,039,852,893 -12,241,969,597 7,709,362,449 20,632,894,825
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,060 303 630 1,678
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,060 303 630 1,678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.