MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,941,487,962 18,640,093,105 9,263,889,766 14,701,876,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,941,487,962 18,640,093,105 9,263,889,766 14,701,876,948
4. Giá vốn hàng bán 7,481,124,244 14,979,873,771 7,077,415,181 11,432,978,447
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,460,363,718 3,660,219,334 2,186,474,585 3,268,898,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,159,137 81,593,529 14,472,003 481,772,194
7. Chi phí tài chính 94,381,112 94,896,486 116,547,291 132,765,733
- Trong đó: Chi phí lãi vay 94,381,112 94,896,486 116,547,291 102,031,769
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,701,092 25,748,497 23,062,818 23,865,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,075,132,857 2,869,945,210 1,791,784,293 2,888,320,732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 293,307,794 751,222,670 269,552,186 705,718,911
12. Thu nhập khác 5,547,061 198,157,640 20,293,863 49,123,314
13. Chi phí khác 3,044,898 127,953 69,302
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,502,163 198,029,687 20,293,863 49,054,012
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 295,809,957 949,252,357 289,846,049 754,772,923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,621,020 185,131,356 60,984,089 177,060,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 229,188,937 764,121,001 228,861,960 577,712,705
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 238,272,102 765,564,550 243,936,354 572,472,632
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,083,165 -1,443,549 -15,074,394 5,240,073
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 91 293 93 219
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.