1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,941,487,962 |
18,640,093,105 |
9,263,889,766 |
14,701,876,948 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,941,487,962 |
18,640,093,105 |
9,263,889,766 |
14,701,876,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,481,124,244 |
14,979,873,771 |
7,077,415,181 |
11,432,978,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,460,363,718 |
3,660,219,334 |
2,186,474,585 |
3,268,898,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,159,137 |
81,593,529 |
14,472,003 |
481,772,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
94,381,112 |
94,896,486 |
116,547,291 |
132,765,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,381,112 |
94,896,486 |
116,547,291 |
102,031,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,701,092 |
25,748,497 |
23,062,818 |
23,865,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,075,132,857 |
2,869,945,210 |
1,791,784,293 |
2,888,320,732 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
293,307,794 |
751,222,670 |
269,552,186 |
705,718,911 |
|
12. Thu nhập khác |
5,547,061 |
198,157,640 |
20,293,863 |
49,123,314 |
|
13. Chi phí khác |
3,044,898 |
127,953 |
|
69,302 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,502,163 |
198,029,687 |
20,293,863 |
49,054,012 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
295,809,957 |
949,252,357 |
289,846,049 |
754,772,923 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
66,621,020 |
185,131,356 |
60,984,089 |
177,060,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,188,937 |
764,121,001 |
228,861,960 |
577,712,705 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
238,272,102 |
765,564,550 |
243,936,354 |
572,472,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,083,165 |
-1,443,549 |
-15,074,394 |
5,240,073 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
91 |
293 |
93 |
219 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|